1 | | Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Các phương pháp kỹ thuật truyền dẫn chính trong truyền hình số mặt đất chuẩn DVB-T / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10032, PD/TK 10032 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
6 | | Giáo trình truyền hình : Cơ sở lý thuyết truyền hình - Truyền hình màu - Truyền hình số / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HH/13224 0001-HH/13224 0056 Chỉ số phân loại DDC: 621.388 |
7 | | Hệ thống truyền hình số và nghiên cứu phương pháp số hoá tín hiệu Video, Audio / Quách Đại Toàn; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08912, PD/TK 08912 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
8 | | Kỹ thuật OFDM ứng dụng trong hệ thống WiMax và trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Đình Tâm; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10053, PD/TK 10053 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Kỹ thuật truyền hình số quảng bá, cấu trúc dữ liệu, mã kênh truyền và điều chế / Hùng Thị Thái Thanh; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08009, Pd/Tk 08009 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường truyền sóng đến chất lượng truyền hình số qua vệ tinh Việt Nam / Nguyễn Đặng Tiến; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02680 Chỉ số phân loại DDC: 384.55 |
11 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng chât lượng truyền hình số mặt đất của Đài PT-TH Hải Phòng / Bùi Minh Đức; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02477 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất chương trình truyền hình số chuẩn HD cho Đài phát thanh và Truyền hình Hải Phòng / Hà Minh Thuận ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03247 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất và lộ trình số hóa truyền hình mặt đất tại Việt Nam / Nguyễn Thành Nam, Phạm Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19100 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu phân tích nguyên lý hoạt động hệ thống điều chế đa tần trực giao (OFDM) ứng dụng trong truyền hình số mặt đất / Nguyễn Đức Thư; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02149 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu thiết bị thu truyền hình số vệ tinh tiêu chuẩn DVB-S2 / Trần Đình Mạnh, Trần Phạm Tân, Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17373 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ truyền hình qua giao thức Internet / Đỗ Thị Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08891, PD/TK 08891 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
17 | | Nghiên cứu truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu DVB-T / Trần Ngọc Diệu; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu DVB-T2 / Lê Quang Linh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Phân tích phương pháp biến đổi Cosin rời rạc để nén ảnh trong truyền hình kỹ thuật số / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 61 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10069, PD/TK 10069 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trình bày tổng quan kỹ thuật nén ảnh trong truyền hình số. Đi sâu phân tích phương pháp nén ảnh ứng dụng biến đổi sóng con rời rạc (DWT) / Đỗ Trọng Thắng; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08882, PD/TK 08882 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
21 | | Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital compressed television and multimedia / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 343tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-hinh-so-co-nen-va-multimedia_Nguyen-Kim-Sach_2000.pdf |
22 | | Truyền hình số di động : Công nghệ thiết bị và dịch vụ / Nguyễn Quý Sĩ . - H. : Thông tin và truyền thông, 2010 . - 233tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-hinh-so-di-dong_Nguyen-Quy-Sy_2010.pdf |
23 | | Ứng dụng kỹ thuật OFDM trong truyền hình số mặt đất / Phạm Thị Dự; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Ứng dụng mã HUFFMAN nén tín hiệu video trong truyền hình số / Lê Thị Ngọc Vy; Nghd.:; Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Vấn đề công suất đỉnh trên công suất trung bình trong truyền hình số mặt đất / Phạm Thị Mi; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08872, PD/TK 08872 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |