1 | | An analysic of marketing mix strategy for FPT play TV service of FPT telecom / Vu Hong Nhung, Do Huu Minh Duc, Doan Cong Dung; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Anten hệ thống vô tuyến truyền hình / Đỗ Đức Lương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng trung tâm phát thanh-truyền hình Hải Phòng / Nguyễn Anh Tú; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02114 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tài Đài phát thanh-truyền hình tỉnh Bình Dương / Thái Văn Chót; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03539 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp thực hiện tự chủ tài chính của Đài phát thanh truyền hình Quảng Ninh / Hoàng Thị Hải; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02859 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Các phương pháp kỹ thuật truyền dẫn chính trong truyền hình số mặt đất chuẩn DVB-T / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10032, PD/TK 10032 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Công nghệ truyền hình IPTV trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03971 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật truyền hình / Đỗ Hoàng Tiến (ch.b); Dương Thanh Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 369tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-truyen-hinh_Do-Hoang-Tien_2004.pdf |
13 | | Giáo trình truyền hình : Cơ sở lý thuyết truyền hình - Truyền hình màu - Truyền hình số / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HH/13224 0001-HH/13224 0056 Chỉ số phân loại DDC: 621.388 |
14 | | Hệ thống truyền hình số và nghiên cứu phương pháp số hoá tín hiệu Video, Audio / Quách Đại Toàn; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08912, PD/TK 08912 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
15 | | Hệ truyền hình màu NTSC, PAL, SECAM/ Nguyễn Tiên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 294 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: HTHM 00001-HTHM 00045, Pd/vv 01823, Pd/vv 01824, Pm/vv 01042-Pm/vv 01044 Chỉ số phân loại DDC: 621.388 |
16 | | Kỹ thuật OFDM ứng dụng trong hệ thống WiMax và trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Đình Tâm; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10053, PD/TK 10053 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Kỹ thuật truyền hình số quảng bá, cấu trúc dữ liệu, mã kênh truyền và điều chế / Hùng Thị Thái Thanh; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08009, Pd/Tk 08009 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Kỹ thuật truyền tin hình cáp số. Cấu trúc dữ liệu, mã hoá kênh truyền và kiến trúc đường truyền / Phạm Thị Thơm; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08921, PD/TK 08921 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao khả năng tự chủ về tài chính của Đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Phạm Thị Phương Mai; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02227 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp tăng cường thu hút quảng cáo trên đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Bùi Thị Vân Anh; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02353 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ truyền hình theo giao thức mạng (IPTV) trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01371 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
22 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường truyền sóng đến chất lượng truyền hình số qua vệ tinh Việt Nam / Nguyễn Đặng Tiến; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02680 Chỉ số phân loại DDC: 384.55 |
23 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng chât lượng truyền hình số mặt đất của Đài PT-TH Hải Phòng / Bùi Minh Đức; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02477 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất chương trình truyền hình số chuẩn HD cho Đài phát thanh và Truyền hình Hải Phòng / Hà Minh Thuận ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03247 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất và lộ trình số hóa truyền hình mặt đất tại Việt Nam / Nguyễn Thành Nam, Phạm Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19100 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu phân tích nguyên lý hoạt động hệ thống điều chế đa tần trực giao (OFDM) ứng dụng trong truyền hình số mặt đất / Nguyễn Đức Thư; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02149 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu phương pháp xử lý tín hiệu ảnh H264-H265/MP4AVC và các chuẩn nén. Đi sâu chuẩn MP4 - Ứng dụng truyền hình trên Internet / Phạm Tuấn Hùng; Nghd.: PGS.TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02474 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu thiết bị thu truyền hình số vệ tinh tiêu chuẩn DVB-S2 / Trần Đình Mạnh, Trần Phạm Tân, Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17373 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ truyền hình qua giao thức Internet / Đỗ Thị Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08891, PD/TK 08891 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
30 | | Nghiên cứu truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu DVB-T / Trần Ngọc Diệu; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |