Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 46 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An analysic of marketing mix strategy for FPT play TV service of FPT telecom / Vu Hong Nhung, Do Huu Minh Duc, Doan Cong Dung; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20342
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Anten hệ thống vô tuyến truyền hình / Đỗ Đức Lương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15249
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng trung tâm phát thanh-truyền hình Hải Phòng / Nguyễn Anh Tú; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02114
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tài Đài phát thanh-truyền hình tỉnh Bình Dương / Thái Văn Chót; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03539
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp thực hiện tự chủ tài chính của Đài phát thanh truyền hình Quảng Ninh / Hoàng Thị Hải; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02859
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Các phương pháp kỹ thuật truyền dẫn chính trong truyền hình số mặt đất chuẩn DVB-T / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10032, PD/TK 10032
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 9 Công nghệ truyền hình IPTV trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03971
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 10 Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 12 Giáo trình kỹ thuật truyền hình / Đỗ Hoàng Tiến (ch.b); Dương Thanh Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 369tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-truyen-hinh_Do-Hoang-Tien_2004.pdf
  • 13 Giáo trình truyền hình : Cơ sở lý thuyết truyền hình - Truyền hình màu - Truyền hình số / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 405tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13224 0001-HH/13224 0056
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.388
  • 14 Hệ thống truyền hình số và nghiên cứu phương pháp số hoá tín hiệu Video, Audio / Quách Đại Toàn; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08912, PD/TK 08912
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 15 Hệ truyền hình màu NTSC, PAL, SECAM/ Nguyễn Tiên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 294 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: HTHM 00001-HTHM 00045, Pd/vv 01823, Pd/vv 01824, Pm/vv 01042-Pm/vv 01044
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.388
  • 16 Kỹ thuật OFDM ứng dụng trong hệ thống WiMax và trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Đình Tâm; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10053, PD/TK 10053
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Kỹ thuật truyền hình số quảng bá, cấu trúc dữ liệu, mã kênh truyền và điều chế / Hùng Thị Thái Thanh; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08009, Pd/Tk 08009
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 18 Kỹ thuật truyền tin hình cáp số. Cấu trúc dữ liệu, mã hoá kênh truyền và kiến trúc đường truyền / Phạm Thị Thơm; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08921, PD/TK 08921
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 19 Một số biện pháp nâng cao khả năng tự chủ về tài chính của Đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Phạm Thị Phương Mai; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02227
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Một số biện pháp tăng cường thu hút quảng cáo trên đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Bùi Thị Vân Anh; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02353
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Nâng cao chất lượng dịch vụ truyền hình theo giao thức mạng (IPTV) trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01371
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 22 Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường truyền sóng đến chất lượng truyền hình số qua vệ tinh Việt Nam / Nguyễn Đặng Tiến; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02680
  • Chỉ số phân loại DDC: 384.55
  • 23 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng chât lượng truyền hình số mặt đất của Đài PT-TH Hải Phòng / Bùi Minh Đức; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr., 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02477
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chương trình truyền hình số chuẩn HD cho Đài phát thanh và Truyền hình Hải Phòng / Hà Minh Thuận ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03247
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất và lộ trình số hóa truyền hình mặt đất tại Việt Nam / Nguyễn Thành Nam, Phạm Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19100
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Nghiên cứu phân tích nguyên lý hoạt động hệ thống điều chế đa tần trực giao (OFDM) ứng dụng trong truyền hình số mặt đất / Nguyễn Đức Thư; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02149
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Nghiên cứu phương pháp xử lý tín hiệu ảnh H264-H265/MP4AVC và các chuẩn nén. Đi sâu chuẩn MP4 - Ứng dụng truyền hình trên Internet / Phạm Tuấn Hùng; Nghd.: PGS.TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr., 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02474
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Nghiên cứu thiết bị thu truyền hình số vệ tinh tiêu chuẩn DVB-S2 / Trần Đình Mạnh, Trần Phạm Tân, Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17373
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Nghiên cứu tổng quan về công nghệ truyền hình qua giao thức Internet / Đỗ Thị Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08891, PD/TK 08891
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 30 Nghiên cứu truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu DVB-T / Trần Ngọc Diệu; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13746
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2
    Tìm thấy 46 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :