1 | | 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Bài giảng môn Bóng đá / Nguyễn Ngọc Chung . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2019 . - 43tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-bong-da_Nguyen-Ngoc-Chung_2019.pdf |
3 | | Bài giảng môn Bơi lội / Hồ Văn Cường . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2016 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-boi-loi_Ho-Van-Cuong_2016.pdf |
4 | | Bài giảng môn Cầu lông / Lê Văn Đương . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2014 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-cau-long_Le-Van-Duong_2014.pdf |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đấu thầu mua sắm hàng hóa bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại Trung tâm tư vấn và dịch vụ tài chính Hải Dương / Bùi Minh Thương ; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03853 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng trung tâm phát thanh-truyền hình Hải Phòng / Nguyễn Anh Tú; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02114 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại Trung tâm Y tế Quận Lê Chân, Hải Phòng / Đoàn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04061 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến của Trung tâm hành chính công Tỉnh Quảng Ninh đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Vũ Duy Tân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04033 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04883 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17281 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng / Vũ Thị Mùi; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04738 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông trung tâm Vietel thị xã Đồng Xoài / Đặng Quang Sáng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp phát triển trung tâm công nghệ thông tin lưu trữ tài nguyên môi trường tỉnh Bình Dương / Đặng Bá Tịnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp tạo động lực cho nhân viên trong sản xuất kinh doanh tại Trung Tâm viễn thông 6 - VNPT Quảng Ninh / Trần Tuấn Minh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05191 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp tăng cường công tác quảng bá thương hiệu của trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hải Dương / Quách Trung Hậu; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03811 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp thúc đẩy ứng dụng hệ thống thẻ điểm cân bằng (BSC) cho các phòng bán hàng thuộc Trung tâm kinh doanh VNPT Hải Dương / Lê Quang Hải; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03912 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp thực hiện công tác cải cách thủ tục hành chính của trung tâm hành chính công TP. Cẩm Phả / Nguyễn Mai Anh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04564 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp thực hiện tự chủ tài chính của trung tâm truyền thông và văn hóa thành phố Móng Cái, Quảng Ninh / Lê Việt Cường; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03622 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Bóng đá : Kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện / Ma Tuyết Điền ; Đặng Bình dịch . - H. : Thể dục thể thao, 2003 . - 287tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bong-da_Ky-chien-thuat-va-phuong-phap-tap-luyen_Ma-Tuyet-Dien_2003.pdf |
22 | | Bóng đá và bóng bàn : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Nguyễn Trương Tuấn chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01631, Pd/vv 01632, Pm/vv 00830-Pm/vv 00832 Chỉ số phân loại DDC: 796.334 07 |
23 | | Bơi lội / Đại học Sư phạm Hà Nội . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2008 . - 161tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Boi-loi_2008.pdf |
24 | | Cầu lông : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Trường Đại học Thể dục thể thao 1 . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-long_1998.pdf |
25 | | Cầu lông : Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Bành Mỹ Lệ, Hậu Chính Khánh ; Lê Đức Chương dịch . - H. : Thể dục thể thao, 2000 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-long_Banh-My-Le_2000.pdf |
26 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01614 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
28 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của kho CFS tại công ty TNHH MTV trung tâm Logistics xanh / Phạm Minh Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cung cấp nước sạch nông thôn tại trung tâm đầu tư, khai thác thủy lợi và nước sạch nông thôn tỉnh Bình Dương / Dương Hùng Trí; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03179 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Đề xuất biện pháp phát triển hạ tầng giao thông vận tải tại Hải Phòng để đáp ứng mục tiêu trở thành trung tâm dịch vụ Logistics cấp quốc gia và khu vực / Ngô Bảy Hổ, Trần Phúc Đạt, Nguyễn Châu Ngân Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |