1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hạ Long / Trần Thị Bích Nguyệt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03506 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Lập quy trình sửa chữa lớn tời kéo xe triền kéo tàu 1000T cho công ty Hải Long-Hải phòng / Phạm Thị Tân; Nghd.: ThS. Bùi Diệu Thuý . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07668, Pd/Tk 07668 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Thiết kế tổ chức thi công triền tàu 150T công ty Sơn Hải - BTLBP - Kiên Giang / Phạm Quang Chung; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 146tr. ; 30cm 25BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14057, PD/TK 14057 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công triền tàu 1.000 DWT Nhà máy Sửa chữa tàu thuyền Quân khu 3 / Ngô Đình Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 124 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08697, PD/TK 08697 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công triền tàu 1.500 DWT Nhà máy Đóng tàu Nam Triệu / Văn Đăng Sử; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08716, PD/TK 08716 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công hệ thống đường triền cho tàu 1.000 DWT, Công ty Trách nhiệm Một thành viên Sơn Hải - Bộ Quốc phòng / Trần Duy Phương; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09860, PD/TK 09860 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền sà lan 800 T Khu hậu cứ cảng Rạch Bà / Phạm Văn Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 140 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07927, PD/TK 07927 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.000 DWT Dự án nâng cấp Xí nghiệp đóng tàu Công ty vận tải thuỷ Cần Thơ / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 125 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07975, PD/TK 07975 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.50 DWT - Trạm sửa chữa tàu thuyền bộ đội biên phòng tỉnh Kiên Giang / Đoàn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07954, PD/TK 07954 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.500 DWT Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thủy Viễn Đông An Hồng - An Dương - Hải Phòng / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09892, PD/TK 09892 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 2.000 DWT Công ty CNHH và Đóng tàu Sài Gòn phường Phú Nhuận - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09853, PD/TK 09853 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 2.000 DWT Nhà máy đóng tàu Sông Hồng / Trần Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 141 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 08001, PD/TK 08001 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 3.000 - 5.000 DWT Công ty Dịch vụ kỹ thuật cảng Hải Phòng / Vũ Hữu Trường; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 361 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07964, PD/TK 07964 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 3.500 DWT - Công ty cổ phần cung ứng dịch vụ Hàng Hải - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 81 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07939, PD/TK 07939 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 6.500 DWT - X50 Hải quân - Đà Nẵng / Bùi Đức Vượng; Nghd.: Ths. Nguyễn Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 117 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07985, PD/TK 07985 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 7.500 DWT nhà máy đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 235 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08650, PD/TK 08650 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 72000T nhà máy đóng tàu công nghệ cao Đồng Nai / Đào Duy Hưng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 153 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11048, PD/TK 11048 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế kỹ thuật - thi công cải tạo nâng cấp triền tàu 2.000 DWT lên 5.000 DWT Công ty Cổ phần Cơ khí Thương mại và Xây dựng Hải Phòng / Đoàn Đức Nhật; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08673, PD/TK 08673 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật - thi công triền tàu 2.000 DWT Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hải Hào - An Lão - Hải Phòng / Phạm Thành Trung; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07938, PD/TK 07938 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 3.000 DWT Công ty Đóng tàu Nam Triệu / Đoàn Thị Tình; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09896, PD/TK 09896 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 6.500 DWT - Công ty Cơ khí đóng tàu thủy sản Hải Phòng / Nguyễn Quang Quyền; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 148 tr.; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07966, PD/TK 07966 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 6.500 DWT Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Đóng tàu Nhơn Trạch - Đồng Nai / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09882, PD/TK 09882 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 600T xí nghiệp sửa chữa tàu 69 / Phạm Công Toàn; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 140 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11332, PD/TK 11332 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật triền tàu 6.500 DWT của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng - Hải Phòng / Đào Quốc Trình; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 106 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 08005, PD/TK 08005 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công triền tàu 2000DWT nhà máy đóng tàu Sông Hồng - Hà Nội / Phạm Ngọc Toàn; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 219 tr ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11050, PD/TK 11050 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công triền tàu 3.000-5.000 DWT-công ty Dịch vụ kỹ thuật-cảng Hải phòng / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 215tr. ; 30cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12426, PD/TK 12426 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế tổ chức thi công triền ngang 6500 DWT-Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng-Hải Phòng / Nguyễn Duy Nam, Lương Minh Giang, Trần Đình Minh Phú; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18181 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế tời kéo xe triền kéo tàu 1200T cho công ty Hải Long - Hải Phòng / Trần Thị Hoa; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 96 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07653, PD/TK 07653 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |