1 | | Bàn về triết lý giáo dục và xây dựng triết lý giáo dục sáng tạo-nhân văn-vì người học / Trần Việt Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.84-89 Chỉ số phân loại DDC: 100 |
2 | | Câu chuyện nhỏ bài học lớn / Việt Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ 4. - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2017 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06890, PD/VV 06891, PM/VV 05097 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | Câu chuyện nhỏ cuộc sống lớn / Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 178tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07768, PD/VV 07769, PM/VV 05922, PM/VV 05923 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
4 | | Đạo của người chạy bộ : Hành trình tới ý thức và đam mê chạy bộ / Dudney Gary . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07847, PD/VV 07848, PM/VV 05823, PM/VV 05824 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
5 | | Đạo lý sống đẹp / Thế Anh biên dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 137tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06899 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
6 | | Hiểu và ứng dụng nhanh triết lý IKIGAI: Hạnh phúc và mục đích sống của người Nhật / Tamashiro Tim; Dịch: Tiểu Long . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09169-PD/VV 09171, PM/VV 06256, PM/VV 06257 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
7 | | Mở lối: Triết lý nhân sinh của vị thánh kinh doanh / Matsushita Konosuke ; Cát Hòa dịch ; Hoàng Duy Khang hiệu đính . - H. : Thế giới, 2017 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06336-PD/VV 06338, PM/VV 04964, PM/VV 04965 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
8 | | Nghịch lý và lối thoát : Bàn về triết lý phát triển khoa học và giáo dục Việt Nam / Vũ Cao Đàm . - H. : NXB. Thế giới, 2014 . - 415tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05834 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
9 | | Thấp thoáng lời kinh / Đỗ Hồng Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2012 . - 128tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04175-PD/VV 04178 Chỉ số phân loại DDC: 294 |
10 | | Triết lý hành động Hồ Chí Minh / Yên Ngọc Trung . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020 . - 278tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Triet-ly-hanh-dong-HCM_Yen-Ngoc-Trung_2020.pdf |
11 | | Triết lý nhân sinh cuộc đời / Nguyễn Gia Linh . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09143-PD/VV 09145, PM/VV 06246, PM/VV 06247 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
12 | | Triết lý sống thế hệ Z : Kiên cường trên mọi chiến trường / Anna Barnes ; Gia Phú biên dịch . - Tp. HCM. : Hồng đức, 2019 . - 160tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 910 |
13 | | Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh = Systems thinking: Managing chaos and complexity a platform for designing business architecture / JAMSHID GHARAIEDAGHI; Chu Tiến Ánh dịch; Phan Đình Diệu hiệu đính . - H. : Khoa học xã hội, 2005 . - 594 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00129, Pd/vv 00130, SDH/Vv 00339 Chỉ số phân loại DDC: 330 |