Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Computational fluid mechanics and heat transfer / John C. Tannehill, Dale A. Anderson, Richard Pletcher . - 2nd ed. - USA : Taylor & Francis, 1997 . - 791p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01754
  • Chỉ số phân loại DDC: 532.05
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-fluid-mechanics-and-heat-transfer_John-C.Tannehill_1997.pdf
  • 2 Design of fluid thermal systems / William S. Janna . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 640p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02837
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-fluid-thermal-systems_4ed_William-S.Janna_2015.pdf
  • 3 Handbook of heat transfer / Warren M. Rohsenow, J.P. Hartnett, Young I. Cho . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-heat-transfer_3ed_Warren-M.Rohsenow_1998.pdf
  • 4 Handbook of numerical heat transfer / W.J.Minkowycz, E.M. Sparrow, J.Y. Murthy . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2006 . - 968p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01531-SDH/LT 01534
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001531-34%20-%20Handbook-of-numerical-heat-transfer_2ed_W.J.Minkowycz_2006.pdf
  • 5 Heat exchanger design handbook / Kuppan Thulukkanam . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - 1216p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02206, SDH/LT 03848, SDH/LT 03849
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002206%20-%20Heat%20exchanger%20design%20handbook.pdf
  • 6 Heat transfer / J.P. Holman . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 1997 . - 696p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 02272, PD/LT 02273
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • 7 Heat transfer / J.P. Holman . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 1986 . - 676p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Heat-transfer_6ed_J.P.Holman_1986.pdf
  • 8 Heat transfer / V. Isachenko . - M. : Mir, 1969 . - 552p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00327, Pm/Lv 00328
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • 9 Heat transfer applications for the practicing engineer / Louis Theodore . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2011 . - xvii, 643p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Heat-transfer-applications-for-the-practicing-engineer_Louis-Theodore_2011.pdf
  • 10 Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Máy sử dụng. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 141tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00901, Pd/vt 00902
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 11 Intermediate heat transfer / Kau-Fui Vicent Wong . - New York : Marcel Dekker, Inc, 2003 . - 407p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04534
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intermediate-heat-transfer_Kau-Fui-Vicent-Wong_2003.pdf
  • 12 Kỹ thuật nhiệt / Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02084, Pd/vt 02085, Pm/vt 04248-Pm/vt 04254, PM/VT 05946
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 13 Kỹ thuật nhiệt / Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 315tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-nhiet-2006.pdf
  • 14 Kỹ thuật nhiệt/ Vũ Duy Trường . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 320 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01611, Pd/vt 01612, Pm/vt 03672, Pm/vt 03673
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 15 Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao : HVAF - HVOF - D-GUN / Đinh Văn Chiến (ch.b), Đinh Bá Trụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014 . - 315tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phun-nhiet-toc-do-cao_Dinh-Van-Chien_2014.pdf
  • 16 Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Mô phỏng quá trình công tác của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống lồng phần mềm Star CCM+ / Trần Quang Hải, Vũ Viết Linh; Nghd.: Dương Xuân Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19805
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 18 Mô phỏng quá trình công tác của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống trong bầu bằng phần mềm Star CCM+ / Nguyễn Đức Đạt, Đoàn Hữu Đông; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19804
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 19 Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu lượng dòng chảy tới hệ số truyền nhiệt của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống / Thẩm Bội Châu, Đinh Phi Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 20 Nghiên cứu thử nghiệm thiết bị trao đổi nhiệt / Đinh Văn Cường; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00980
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Nghiên cứu tính toán thiết bị trao đổi nhiệt cho hệ thống hâm của tàu chở nhựa đường / Nguyễn Đại An, Trần Thế Nam, Đặng Văn Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00778
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Nhiệt kỹ thuật(CTĐT) / Nguyễn Đại An . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2008 . - 204tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/MTT006 0001-GT/MTT006 0080, PD/VT 07506-PD/VT 07510, PM/VT 10146-PM/VT 10150
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt : Ứng dụng trong công nghiệp và môi trường / Lý Ngọc Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 377tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Qua-trinh-va-thiet-bi-truyen-nhiet_Ly-Ngoc-Minh_2007.pdf
  • 24 Radiative heat transfer / Michael F. Modest . - Amsterdam, Boston : Elsevier Academic Press, 2003 . - 822p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Radiative-heat-transfer_2ed_Michael-F.Modest_2003.pdf
  • 25 Radiative heat transfer / Michael F. Modest . - New York : McGraw-Hill, 1993 . - 836p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02274
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • 26 Thermodynamics : An engineering approach / Yunus A. Cengel, Michael A. Boles . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 988p. ; 25cm + 01 CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01159, SDH/Lt 01160, SDH/LT 01551-SDH/LT 01554
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Thermodynamics_An-engineering-approach_5ed_Yunus-Cengel_2006.pdf
  • 27 Thermodynamics in materials science / Robert Dehoff . - Boston : McGraw Hill, 1993 . - 532p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02275
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 28 Thiết bị trao đổi nhiệt / Dương Đức Hồng, Bùi Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 444tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01638, Pd/vt 01639, Pm/vt 03691-Pm/vt 03693, Pm/vt 03784-Pm/vt 03786
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 29 Thiết bị trao đổi nhiệt tàu thuỷ / Nguyễn Đại An, Nguyễn Hồng Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 252tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00984, Pd/vv 00985, Pm/vv 00111-Pm/vv 00113, TBNT 0001-TBNT 0041
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Thiết bị trao đổi nhiệt tàu thủy / Trần Hồng Hà; Hiệu đính: Phạm Hữu Tân (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 78tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/MTT010 0001-GT/MTT010 0140, PD/VT 05513, PD/VT 06346, PM/VT 07893, PM/VT 08590
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 1 2
    Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :