1 | | Thiết kế trang trí động lực tàu thủy. Tập 1(CTĐT) / Đặng Hộ . - H. : Giao thông vận tải, 1985 . - 206 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00038-Pd/vt 00040, PD/VT 03552, PD/VT 03562-PD/VT 03568, Pm/vt 00555-Pm/vt 00565, Pm/vt 05448-Pm/vt 05454 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu chở gỗ 8700 tấn máy chính Mishubishi 6UEC37LA / Hoàng Phú Lực; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08299, Pd/Tk 08299 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu chở sà lan 11000T,máy chính MaK 6 M 25,2440ml,750v/p / Bùi Vân Anh; Nghd.; PGS.TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 110 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08302, PD/TK 08302 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu dầu 1000 tấn máy chính MAK 6M20, 1550ml, 1000v/p / Lê Hồng Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 120 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08333, Pd/Tk 08333 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu dầu 6500 tấn, máy chính MAN 5S35MC, công suất 3150 KW, N=147V/P / Đào Văn Cảnh; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08082, Pd/Tk 08082 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu hàng 5000 tấn / Nguyễn Quang Huy; Nghd. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08334, Pd/Tk 08334 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu hàng 6300T lắp máy 6L35MC / Trần Minh Tuấn . - 111 tr ; 30 cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07718, PD/TK 07718 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu chở hàng đa dụng 4600 DWT máy chính MAN B&W 6S35MC / Đoàn Việt Tiệp; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 87tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08312, Pd/Tk 08312 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu chở hàng rời 17500 DWT máy chính Man B&W 6S35MC-Mark 7 / Hoàng Văn Cường; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 108tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08309, Pd/Tk 08309 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu dầu 4900 tấn lắp máy Man B&W 8L27/38A / Phạm Xuân Trường; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08294, Pd/Tk 08294 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 13000 tấn máy chính Man B&W 6L35MC / Lã Văn Trịnh; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08291, Pd/tk 08291 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 1700 tấn máy chính caterpillar 3508A-Rating / Trần Quý Ba; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 113tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08322, Pd/Tk 08322 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 3600 tấn lắp máy Hanshin 6LU-35 / Ngô Duy Tặng; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08295, Pd/Tk 08295 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 5000 tấn, lắp máy MAN B&W, công suất 2400 KW, vòng quay 250 V/P / Lê Văn Huấn; Nghd.: . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 104 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08084, Pd/Tk 08084 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 6500 tấn phục vụ huấn luyện máy chính MAK 6M32C / Bùi Văn Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15993, PD/TK 15993 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng quân sự 1000 tấn, lắp máy chính YANMAR 6N18A-SN / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 96tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08318, Pd/Tk 08318 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |