Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf
  • 2 Modelowanie numeryczne konstrukcji i urzadzen okretowych / Lech Murawski . - Radom : Lukasiewicz - Instytut Technologii Eksploatacji Wydawnictwo Naukowe, 2020 . - 423p. : ilustracje ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modelowanie-numeryczne-konstrukcji-i-urzadzen-okretowych_Lech-Murawski_2020.pdf
  • 3 Nghiên cứu chế tạo thiết bị giám sát nhiệt độ từ xa cho bề mặt các trang thiết bị tàu thủy dựa trên công nghệ Bluetooth và IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 20tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01552
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 4 Survey of fire appliances and provisions : Model course 3.05 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 344p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00136
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000136%20-%20Survey%20of%20Fire%20Appliances_Model_Course3.05.pdf
  • 5 Survey of life saving appliances and arrangements : Model course 3.06 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 184p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00137
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000137%20-%20Survey%20of%20Life-Saving%20Appliances-Model_Course3.06.pdf
  • 6 Tổng quan trang thiết bị tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý nước thải trên tàu / Đỗ Xuân Thuận; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13302, PD/TK 13302
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Trang thiết bị điện tàu etylen 4500m. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cứu hỏa CO2 / Trịnh Quang Vũ; Nghd.: THS. Trương Công Mỹ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10092, PD/TK 10092
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Trang thiết bị tàu 53000T, đi sâu nghiên cứu hộp điện bờ thực hiện chức năng giám sát và điều khiển thứ tự pha / Phạm Minh Tú, Phạm Sơn Tùng, Nguyễn Đức Trung ; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18764
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Trang thiết bị tàu container 700TEU.Đi sâu nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình vật lý hệ thống giám sát D-G / Nguyễn Quang Thịnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 89 tr. ; 30 cm. + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08266, PD/TK 08266
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :