1 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / Schineider electric S.A . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04067, PD/VT 04068, PM/VT 06172-PM/VT 06174 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu triển khai sơ đồ đấu nối các panel trạm phát điện mô phỏng / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: TS. Đào Minh Quân, Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12475, PD/TK 12475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện trên tàu Ngọc Sơn. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát / Trần Hà Xuyên; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16689, PD/TK 16689 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu về trạm phát điện tàu hàng 53.000T. Đi sâu phân tích về bảo vệ trọng trạm phát điện / Đỗ Viết Đông; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12828, PD/TK 12828 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Tập bản vẽ Đồ án tốt nghiệp đại học : Đề tài : Trang bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel máy phát điện / Hoàng Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 375tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Tổng quan ASL-Albatross.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Diesel- Generator / Nguyễn Thanh Phúc; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08236, PD/TK 08236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Tổng quan hệ thống điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu phân tích các hệ thống điều khiển trong bảng điện chính / Hà Minh Duy; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09494, PD/TK 09494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổng quan hệ thống điện tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu hệ thống hóa đồng bộ và phân chia tải khi các máy phát công tắc song song / Trần Bách Nghĩa; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09519, PD/TK 09519 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 18000 TEU. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát điện chính / Nguyễn Việt Đức; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 89 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12819, PD/TK 12819 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 34.000DWT.Đi sâu nghiên cứu thiết kế chế tạo chức năng hoà đồng bộ phân chia tải tự động trong hệ PMS / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Th.s Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08238, PD/TK 08238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 53.000T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống đốt rác trên tàu 53.000T / Hoàng Tuấn Quý; Nghd.: Ths Hứa Xuân Long . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08250, PD/TK 08250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 6500T.Đi sâu phân tích hệ thống nồi hơi và nghiên cứu, chế tạo mạch tự động sấy dầu F.O. / Nguyễn Khắc Cường;Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08273, PD/TK 08273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu Victory Leader.Đi sâu nghiên cứu các hệ thống phục vụ máy chính / Vũ Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 91 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08270, PD/TK 08270 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu Victory Leader.Đi sâu nghiên cứu hệ thống báo cháy tự động / Đoàn Văn Biển ; Nghd.: Th.s Bùi Văn Dũng . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 113 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08243, PD/TK 08243 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Tổng quan trang thiết bị điện trên tàu Lucia Botton. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Phạm Hữu Quang; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng, Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09500, PD/TK 09500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Tổng quan về hệ thống cầu dẫn và cửa kín nước trên tàu chở 4.900 ô tô. Nghiên cứu phương án xây dựng chương trình điều khiển / Nguyễn Đức Tiến; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09516, PD/TK 09516 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Tổng quan về hệ thống điện năng tàu thủy. Đi sâu thiết kế hệ thống cung cấp điện tàu 53.000 T / Diêm Đức Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09502, PD/TK 09502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu Inlaco Express.Đi sâu nghiên cứu, khai thác modul đo độ rung và độ biến dạng trong phòng thí nghiệm. / Lê Văn Nhật; Nghd.: Trần Việt Tiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 106 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10712, PD/TK 10712 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Tổng quan về trạm máy phát điện trên một số tàu đóng mới hiện nay. Nghiên cứu mô phỏng và tìm giải pháp nâng cao chất lượng hệ thống điều chỉnh tần số máy phát / Tô Đình Quân; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09512, PD/TK 09512 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trang bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel máy phát điện / Hoàng Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09515, PD/TK 09515 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang bị điện tàu Ethylen King Arthur. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Nguyễn Đình Hải; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 06 V+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09503, PD/TK 09503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Trang bị điện tàu hàng Anna Bolten. Đi sâu nghiên cứu một số hệ thống tự động hóa máy phụ buồng máy / Hoàng Đình Phương; Nghd.: Th.S Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 69 tr. ; 30 cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10723, PD/TK 10723 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu hệ thống bảng điện sự cố / Vũ Tiến Tài; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 81 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12809, PD/TK 12809 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Trang bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời lai dắt cứu hộ / Đặng Duy Khánh; Nghd.: Lê Văn Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12802, PD/TK 12802 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trang thiết bị điện Ap sveti vlaho.Đi sâu nghiên cứu hệ thống năng lượng điện và tính chọn cáp dẫn / Nguyễn Tất Thành ; Nghd.: Th.s Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải;i 2010 . - 93 tr. ; 30 cm.+ 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08263, PD/TK 08263 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Trang thiết bị điện Blue Diamond. Đi sâu nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống điều khiển từ xa Diezel máy phát điện chính / Đỗ Văn Lương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 84tr. ; 30 cm. + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12827, PD/TK 12827 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Trang thiết bị điện buồng máy tàu chở dầu 105000 DWT. Đi sâu nghiên cứu phân tích hệ thống cấp nhiên liệu cho máy chính / Vũ Trung Hiển; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 79 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12814, PD/TK 12814 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Trang thiết bị điện buồng máy tàu chở dầu 105000DWT. Đi sâu nghiên cứu phân tích hệ thống bôi trơn máy chính / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 80 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12813, PD/TK 12813 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Trang thiết bị điện tàu 105000 DWT. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển tổ hợp D-G của trạm phát điện / Đỗ Trung Đông; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14350, PD/TK 14350 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Trang thiết bị điện tàu 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu Panel hòa đồng bộ và phân chia tải tự động ứng dụng PLC / Vũ Ngọc Hưng; Nghd.: Ths. Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09506, PD/TK 09506 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |