1 | | Công ty tân cảng Sài Gòn tự tin với kế hoạch hiện đại hoá đầu tư chiều sâu / Thanh Giang . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 18-19 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Đại cương tàu biển / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11115 0001-HH/11115 0016 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Giải pháp nâng cao năng lực quản lý trang thiết bị cứu hỏa cho đội tàu biển Việt Nam hiện nay / Phạm Văn Luân, Nguyễn Kim Phương . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.74-78 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản lý trang thiết bị y tế tại Trường Đại học Y dược Hải Phòng / Tạ Hữu Thịnh; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02512 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hoàn thiện công tác quản lý vật tư, trang thiết bị y tế tại bệnh viện đại học y Hải Phòng / Vũ Thị Tuyết Mai; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05099 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / Schineider electric S.A . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04067, PD/VT 04068, PM/VT 06172-PM/VT 06174 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf |
8 | | International code for the construction and equipment of ships arrying dangerous chemical in bulk (IBC code) / IMO . - London : IMO, 1998 . - 230p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00151 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Lý thuyết và vận hành bảo dưỡng thiết bị chưng cất nước trên tàu thuỷ / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 124tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TBCNT 00041, TBCNT 00224 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 7th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1244p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maintenance%20Engineering%20Handbook%20(Lindley%20Higgins,%20Keith%20Mobley)%20(z-lib.org)%20(2).pdf |
11 | | Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 6th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1140p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00103 Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8 |
12 | | Modelowanie numeryczne konstrukcji i urzadzen okretowych / Lech Murawski . - Radom : Lukasiewicz - Instytut Technologii Eksploatacji Wydawnictwo Naukowe, 2020 . - 423p. : ilustracje ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modelowanie-numeryczne-konstrukcji-i-urzadzen-okretowych_Lech-Murawski_2020.pdf |
13 | | Nâng cao hiệu quả khai thác trong thiết bị tại cảng Bến Nghé. / Lê Viết Nam; Nghd.: TS Lý Bách Chấn . - TP.HCM, 2002 . - 59 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00083 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị giám sát nhiệt độ từ xa cho bề mặt các trang thiết bị tàu thủy dựa trên công nghệ Bluetooth và IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 20tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01552 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
15 | | Nghiên cứu đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý khai thác đối vói hệ thống trang thiết bị cứu sinh trên tàu biển / Trần Thế Dũng, Trần Văn Quang, Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19233 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu triển khai sơ đồ đấu nối các panel trạm phát điện mô phỏng / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: TS. Đào Minh Quân, Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12475, PD/TK 12475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện trên tàu Ngọc Sơn. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát / Trần Hà Xuyên; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16689, PD/TK 16689 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu về trạm phát điện tàu hàng 53.000T. Đi sâu phân tích về bảo vệ trọng trạm phát điện / Đỗ Viết Đông; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12828, PD/TK 12828 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Profiting from intellectural capital : Extracting value from innovation / Patrick H. Sullivan . - New York : Weiley-Sons, 1998 . - 366p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00338, SDH/Lt 00339 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000338-39%20-%20Profiting-from-intellectural-capital_Patrick-H.Sullivan_1998.pdf |
20 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 7: Vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 156tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05635, Pm/vt 05636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005589-90%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan7.pdf |
21 | | Root cause failure analysis / R. Keith Modley . - Boston : Newnes, 1999 . - 308p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00111 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000111%20-%20Root-cause-failure-analysis_R.Keith-Modley_1999.pdf |
22 | | Survey of fire appliances and provisions : Model course 3.05 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 344p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00136 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000136%20-%20Survey%20of%20Fire%20Appliances_Model_Course3.05.pdf |
23 | | Survey of life saving appliances and arrangements : Model course 3.06 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 184p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00137 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000137%20-%20Survey%20of%20Life-Saving%20Appliances-Model_Course3.06.pdf |
24 | | Tập bản vẽ Đồ án tốt nghiệp đại học : Đề tài : Trang bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel máy phát điện / Hoàng Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 375tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | The efficient deck hand . - Hai phong : VMU, 1992 . - 276p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01121-Pd/Lv 01123, Pm/Lv 01427-Pm/Lv 01433 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Tìm hiểu các trang thiết bị an toàn trong quá trình vận chuyển loại hàng Gasoline trên tàu dầu theo quy định của ISGOTT / Lê Hữu Chiến; Nghd.: Ths Nguyễn Mạnh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16410 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Tìm hiểu các trang thiết bị cứu sinh, cứu hỏa trên tàu VMU Việt-Hàn, các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và huấn luyện cho sinh viên / Trương Đức Thắng, Đỗ Thành Thông, Phạm Minh Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20458 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Tìm hiểu trang thiết bị buồng lái trên tàu VMU Việt Hàn để xây dựng chương trình hướng dẫn sinh viên thực tập thực tế / Hoàng Đức Hoàng, Nguyễn Văn Hải Anh, Nguyễn Hải Dương; Nghd.: Ngô Như Tại . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19691 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Tổng quan ASL-Albatross.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Diesel- Generator / Nguyễn Thanh Phúc; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08236, PD/TK 08236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Tổng quan hệ thống điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu phân tích các hệ thống điều khiển trong bảng điện chính / Hà Minh Duy; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09494, PD/TK 09494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |