1 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Chế tạo mô hình phân loại sản phẩm theo mã QR / Vũ Lê Mạnh, Nguyễn Hữu Ngọc, Hoàng Đình Quảng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20548 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Giáo trình trang bị điện đại cương : Dùng cho sinh viên ngành không chuyên / Phạm Duy Nhi, Lê Hồng Nam, Nguyễn Công Hiền, .. . - H. : Đại học Bách khoa, 1992 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00659-Pd/vt 00661, Pm/vt 01930-Pm/vt 01936 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Giáo trình trang bị điện ô tô : Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng và THCN / Nguyễn Văn Chất . - H. : Giáo dục, 2006 . - 195tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-trang-bi-dien-o-to_Nguyen-Van-Chat_2006.pdf |
5 | | Hệ thống điện và điện tử trên ô tô hiện đại : Hệ thống điện động cơ / Đỗ Văn Dũng . - HCM. : Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 2007 . - 283tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dien-va-dien-tu-tren-o-to-hien-dai_He-thong-dien-dong-co_Do-Van-Dung_2007.pdf |
6 | | Instrumentation systems : Fundamentals and applications / Taskn Senbon, Futoshi Hanabuchi . - Berlin : Springer verlag, 1991 . - 789p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00112 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000112%20-%20Instrummentation%20Systems%20Fundamentals%20and%20Applications.pdf |
7 | | Life saving appliances code / IMO . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 16p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-saving-appliance-code.pdf |
8 | | Marine electrical equipment and practice / H.D. McGeorge . - 2nd ed. - Britain : Newnes, 1993 . - 158p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01352-Pd/Lv 01354, Pm/Lv 01646-Pm/Lv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLV%2001352-52%20-%20Marine-electrical-equipment-and-practice.pdf |
9 | | Modern marine electricity and electronics / Smith Willard . - Taiwan : Maritime fress, 19?? . - 420p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01307-Pd/Lv 01309, Pm/Lv 01534-Pm/Lv 01550 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu điều khiển cho một trạm trộn bê tông tự động ứng dụng công nghệ PLC S7-200 / Phạm Đức Trọng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08952, PD/TK 08952 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
11 | | Nghiên cứu khái quát quy trình công nghệ và trang bị điện hệ thống sản xuất bao bì màng mỏng.Đi sâu phân tích trang bị điện khâu tạo màng nhựa PP / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Ths Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 79 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11087, PD/TK 11087 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu khái quát về trang bị điện của nhà máy xi măng Hải phòng-Đi sâu điều khiển hệ thống điều chỉnh áp suất trong tháp nung nguyên liệu / Tô Việt Cường; Nghd.: TS Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12150, PD/TK 12150 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình CFC. Ứng dụng cho phần điều khiển cần trục TUKAN / Nguyễn Gia Lộc; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08949, PD/TK 08949 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
14 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình SFC. Ứng dụng phần điều khiển của cần trục TUKAN / Tạ Quang Long; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08959, PD/TK 08959 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
15 | | Nghiên cứu PLC S7-400, thiết kế hệ thống giám sát điện năng tiêu thụ của Nhà máy trên PLC S7 của hãng Siemens / Trịnh Thị Hà; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 112 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09772, PD/TK 09772 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu tổng quan trang bị điện máy ép tôn thủy lực 1000 tấn. Thiết kế hệ thống sử dụng PLC Siemens / Đặng Hoàng Việt; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09791, PD/TK 09791 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu tổng quan trang bị điện nhà máy khí hoá lỏng Thăng Long gas. Xây dựng mô hình mô phỏng công đoạn nạp bình gas / Vũ Tiến Anh; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08951, PD/TK 08951 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
18 | | Nghiên cứu tổng quan về cầu trục trong các nhà máy cơ khí. Thiết kế cải tiến họ cầu trục ABUS / Thịnh Thị Thu; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08956, PD/TK 08956 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
19 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ ủ kim loại. Đi sâu phân tích trang bị điện - điện tử ủ ống gang Nhà máy đúc Tân Long / Đỗ Đức Anh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08991, PD/TK 08991 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu tổng quan về trang bị điện cho dây chuyền kéo đồng. Đi sâu ứng dụng bộ điều khiển công suất SSD 590 / Trịnh Bá Hưng; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09713, PD/TK 09713 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu tổng quan về trang thiết bị điện cần trục sử dụng PLC - biến tần - động cơ không đồng bộ. Xác định sụt áp và mômen khi khởi động / Phạm Đức Hoàng; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09767, PD/TK 09767 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu trang bị điện cầu trục 200 T. Đi sâu nghiên cứu cơ cấu nâng hạ hàng / Hoàng Văn Nghi; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08984, PD/TK 08984 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện nhà máy đóng tàu Bạch Đằng, đi sâu dây truyền sơ chế tôn Carlo Banfi / Đặng Văn Quang; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 94tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07503, Pd/Tk 07503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Phân tích bảo vệ liên động trong thiết kế trang bị điện cầu trục QC, hệ thống chiếu sáng - xây dựng chương trình điều khiển cầu trục hãng Kalmar cảng VIP Greenport / Hoàng Văn Lượng; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15949, PD/TK 15949 Chỉ số phân loại DDC: 612.3 |
25 | | Phân tích cấu trúc các hệ thống, trang bị điện cấp nguồn và cơ cấu nâng hạ hàng cầu trục QC hãng Kalmar cảng Greenport / Đinh Văn Nam; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15946, PD/TK 15946 Chỉ số phân loại DDC: 612.3 |
26 | | Phân tích công nghệ và thiết kế trang bị điện cho Container lạnh vận chuyển bằng ô tô / Trần Thế Việt, Lê Hoàng Hiếu, Vũ Bình Dương; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19881 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Phân tích trang bị điện - Điện tử cần trục QC Tân Cảng. Đi sâu nghiên cứu điều khiển nâng hạ công son (Boom hoist), cơ cấu di chuyển giàn / Lê Thị Thắm; Nghd.: Ths.Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09774, PD/TK 09774 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Phân tích trang bị điện - điện tử máy bện cáp thép Công ty Cổ phần thép và vật tư Hải Phòng / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: PGS.TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09724, PD/TK 09724 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Phân tích trang bị điện - điện tử máy cắt phôi của nhà máy cán ống thép Vinapipe. Thiết kế điều khiển máy cắt phôi bằng bộ điều khiển PLC - S7200 / Nguyễn Xuân Đức; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09785, PD/TK 09785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Phân tích trang bị điện cần trục Tukan của công ty Viconship. Đi sâu cơ cấu nâng hạ hàng và cơ cấu thay đổi tầm với / Nguyễn Đình Hưng; Nghd.: Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr. ; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14437, PD/TK 14437 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |