1 | | Bách khoa tri thức phổ thông / B.s., biên dịch, s.t.: Dương Quốc Anh, Phạm Việt Anh, Nguyễn An. . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, chỉnh lý, bổ sung. - H. : Lao động, 2007 . - 2141tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bach-khoa-tri-thuc-pho-thong_Le-Huy-Hoa_2007.pdf |
2 | | Bảng tra cứu - Quá trình cơ học - Truyền nhiệt truyền khối : Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 . - 70tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bang-tra-cu-qua-trinh-co-hoc-truyen-nhiet-truyen-khoi_2004.pdf |
3 | | Facility piping systems handbook / Micheal Frankel . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 2700p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Facility-piping-systems-handbook_2ed_Micheal-Frankel_2002.pdf |
4 | | Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm / Q. 1 / Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Phạm Bích Học, Dương Tuyết Miên... (CTĐT) . - In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 470tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06955, PD/VV 06956, PM/VV 05203-PM/VV 05208 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
5 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần chung / Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Hoàng Văn Hùng, Trần Văn Dũng,.. . - In lần thứ 24 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 428tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06929, PD/VV 06930, PM/VV 05197-PM/VV 05202 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
6 | | Index of IMO resolutions / IMO . - 3rd ed. - London : IMO, 1995 . - 92p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00203 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000203%20-%20Index-of-IMO-resolutions_1995.pdf |
7 | | Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 7th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1244p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maintenance%20Engineering%20Handbook%20(Lindley%20Higgins,%20Keith%20Mobley)%20(z-lib.org)%20(2).pdf |
8 | | Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 6th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1140p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00103 Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8 |
9 | | Metal cutting tool handbook . - 7 th . - 795 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00990 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
10 | | Nghiên cứu API của Googlemap Xây dựng cổng thông tin hỗ trợ đăng tin quảng bá và tra cứu thông tin mua bán bất động sản / Nguyễn Trọng Lượng; Nghd.: Võ Văn Thưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15150 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Nicholls's concise guide to navigation. Vol. 1 / Edward Coolen . - 10th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1987 . - 1056p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000166%20-%20Nicholls's-concise-guide-to-navigation_Vol.1_10ed_Edward-J.Coolen_1987.pdf |
12 | | Pump handbook / Igor J. Karassik . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 1860p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00169 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000169%20-%20Pump-handbook_3ed_Igor-J.Karassik_2001.pdf |
13 | | Pump handbook / Igor J. Karassik, Joseph P. Messina, Paul Cooper, .. . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 1100p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02964, SDH/LT 02965 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002964-65%20-%20Pump-handbook_4ed_Igor-J.Karassik_2008.pdf |
14 | | Reinforced plastics handbook / Donald V. Rosato, Dominick V. Rosato . - 3rd ed. - Oxford : Elsevier, 2004 . - 1082p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00965 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000965%20-%20Reinforced-lastics-hanbook_3ed_Donald-V.Rosato_2004.pdf |
15 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 1/ A.K. Kutai; Nguyễn Thị Xuân Bẩy biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 496 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00848, Pm/vv 00849 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
16 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 2/ A. K. Kutai; Nguyễn Thị Xuân Bẩy biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 556 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00850, Pm/vv 00851 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
17 | | Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo. Tập 2 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Đào, Nguyễn Nông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01467 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
18 | | Sách tra cứu tiêu chuẩn hoá/ Hoàng Mạnh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 260 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00933, Pm/vv 01996 Chỉ số phân loại DDC: 389.03 |
19 | | Sách tra cứu tóm tắt về vật lý / N.I. Karikin, K.N. Buxtrôv, P.X. Kirêêv; Đặng Quang Khang dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 1014 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03171 Chỉ số phân loại DDC: 531.3 |
20 | | Sách tra cứu về nhiệt luyện kim/ A. A. Smưcôv . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1973 . - 459 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01417 Chỉ số phân loại DDC: 671.03 |
21 | | Sách tra cứu về sức cản thuỷ lực / I.E. Ideltric; Nguyễn Tài dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00497 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
22 | | The control handbook / William S. Levine . - New York : CRC Press, 1996 . - 1548p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00104 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000104%20-%20The-control-handbook_William-S.Levine_1996.pdf |
23 | | The third Australian science and technology communicators register . - 3rd ed. - Canberra : Science & Technology, 1994 . - 153p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00080 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000080%20-%20The-third-Australian-science-and-technology-communicators-register_3ed_1994.pdf |
24 | | Thiết kế phần mềm quản lý hệ thống tra cứu điểm trực tuyến bằng tin nhắn SMS / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13551, PD/TK 13551 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Tra cứu ảnh dựa trên nội dung sử dụng kỹ thuật phản hồi liên quan / Đoàn Đình Văn; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16446 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Tra cứu bộ luật hình sự năm (1999- 2012) và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012 . - 554tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04233-PD/VT 04235, PM/VT 06301, PM/VT 06302 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
27 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 1 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 374 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01060, Pd/vv 01061, Pm/vv 00190-Pm/vv 00192 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
28 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 2 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 382 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01062, Pd/vv 01063, Pm/vv 00193-Pm/vv 00195 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
29 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 3 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 396 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01032, Pd/vv 01033, Pm/vv 00196-Pm/vv 00198 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
30 | | Ứng dụng Semantic Web xây dựng hệ thống tra cứu cá rạn san hô ở biển Việt Nam / Vũ Thế Thảo; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02231 Chỉ số phân loại DDC: 005 |