1 | | Officer in charge of a navigational watch / IMO . - London : IMO, 1999 . - 247p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00259, SDH/Lt 00260 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Officer in charge of an engineering watch : Model course 7.04 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 285p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00217 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000217%20-%20Officer%20in%20charge%20of%20an%20engineering%20watch.pdf |
3 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1033tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02891-Pd/vt 02897, pd/vt 03499, PD/VT 03530, PD/VT 03531, PD/VT 03632, PD/VT 03633, PD/VT 03788, PD/VT 04140-PD/VT 04145, SDH/Vt 00934-SDH/Vt 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003530%20-%20So-tay-hang-hai-T1p1.pdf |
5 | | STCW convention / International Maritime Organization (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 255p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00880, Pd/Lt 00881, Pm/Lt 02391-Pm/Lt 02403 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | The 2010 Manila Amendments to the Seafarers’ Training, Certification and Watchkeeping (STCW) Code . - 13p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/STCW%202010%20Manila%20Amendments.pdf |
7 | | Watchstanding guide for the merchant officer / Robert J. Meurm . - Maryland : Cornell maritime, 1990 . - 233p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00116 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000116%20-%20Watchstanding%20Guide%20for%20The%20Merchant%20Officer.pdf |
8 | | Xây dựng Hệ chuyên gia hỗ trợ sĩ quan trực ca buồng lái điều động tránh va trên biển / Ngô Thị Như Ý, Nguyễn Phồn Huy ; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18776 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |