1 | | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1.800 TEU / Nguyễn Văn Tự; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10496, PD/TK 10496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ trục tàu hàng 53.000 tấn / Vũ Trung Cao; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10492, PD/TK 10492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu các giải pháp công nghệ để nâng cao khả năng công tác bạc trượt kim loại tàu thuỷ / Trần Thị Thanh Vân; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00527 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu chỉnh tâm hệ trục dẫn động đặt đứng với liên kết trục trung gian là trục nối trên các kho nổi trở hàng lỏng / Trương Văn Đạo, Trần Văn Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00692 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục Diesel tàu thuỷ khi lắp bệ khử xoắn động lực / Phan Trọng Tại; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải , 2000 . - 70 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu đặc trưng ma sát, mài mòn trong ổ đỡ trục chong chóng tàu thủy sử dụng bạc nhựa tổng hợp bôi trơn nước biển trong điều kiện làm việc thực tế / Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00699 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu khử dao động dọc hệ trục diesel tàu biển công suất lớn khi lắp bộ khử dung động lực kiểu điện tử / Bành Hải Quan; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 66 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00168 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Nghiên cứu ổn định dao động hệ trục tàu thủy / Hồ Trung Phước; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00550 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu sử dụng thép độ bền cao thiết kế chế tạo hệ trục tàu thuỷ / Đỗ Văn Quyết; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00721 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu tính toán mối lắp ghép không then ép chặt bằng thủy lực áp dụng cho hệ trục tàu Hải Quân / Phạm Chí Linh; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00211 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng thiết bị laser pint point system để định tâm và lắp ráp động cơ chính, hệ trục tàu thủy / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00704 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tự động tính toán thiết kế hệ trục tàu thủy lập trình trên phần mềm Matlab / Cao Đức Thiệp . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Phân tích các yêu cầu tính hệ trục tàu thuỷ trong quy phạm đóng tàu sông Việt Nam / Lê Hoàng Hải; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 60 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00162 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Phân tích ổn định dao động của hệ trục tàu thủy phục vụ công tác nghiên cứu và giảng dạy / Bùi Thị Hằng, Phạm Văn Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00697 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Phân tích trạng thái ứng suất, biến dạng hệ trục tàu thủy sử dụng phần mềm Autodesk inventor / Cao Đức Thiệp, Hoàng Đức Tuấn, Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00698 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Phân tích, thiết kế phần mềm tự động tính dao động xoắn hệ trục diesel / Đỗ Đức Lưu, Cao Đức Hạnh . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.35-39 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thuật toán xác định các hệ số sức cản xoắn bằng thực nghiệm phục vụ tính toán dao động xoắn hệ trục tàu thủy / Nguyễn Mạnh Thường . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.32-36 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Tính dao động ngang hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạn cứng / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: PTS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 80tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00308 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Tính dao động xoắn cưỡng bức hệ trục tàu thủy theo công thức thực nghiệm / Bùi Thị Hằng; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00554 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Tính dao động xoắn hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạn cứng / Nguyễn Thị Mai Thu; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Tính tải trọng gối hệ trục tàu thuỷ với mô hình gối mềm và nền đàn hồi của gối trục chân vịt / TS. Nguyễn Vĩnh Phát, TS. Lê Đức Kế, Ths.Trần Thế Nam . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 100-104 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Tính tải trọng gối trục của hệ trục tàu thủy với mô hình liên tục của ổ đỡ trục chân vịt / Lê Đức Kế; Nghd.: PTS.Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00301 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Tính toán bộ cản dao động xoắn Silicon lắp trên hệ trục tàu thuỷ / Bùi Quốc Hưng; Nghd.: TS. Nguyễn Thành Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00670 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Tính toán bộ giảm dao động xoắn sử dụng khớp nối mềm lò xo ống cuộn / Nguyễn Hồng Việt; Nghd: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 91 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00179 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Tính toán dao động xoắn hệ trục tàu thuỷ có kể tới các yếu tố phi tuyến phụ thuộc tần số / HoàngThị Thu Huyền; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00525 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Tính toán độ đàn hồi và cản của ổ đỡ trượt bôi trơn dầu của hệ trục tàu thủy / Võ Phi Anh; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00549 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Tính toán giao động xoắn tự do hệ trục tàu thuỷ bằng phương pháp ma trận / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Đình Tường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00831 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Tính toán ứng lực do lắp ráp và biến dạng, xác định đường đàn hồi của hệ trục tàu thuỷ. / Mai Tuyết Lê; Nghd.: PTS Nguyễn Vĩnh Phú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 90 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00146 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Tính toán và nghiệm bền mỏi cho hệ trục tàu thủy / Đỗ Thị Hiền; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00553 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |