Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình sửa chữa hệ trục chong chóng tàu thủy(áp dụng cho tàu 12500T0 / Dư Văn Ngọc; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 73 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07728, PD/TK 07728
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 2 Nghiên cứu đề ra phương pháp thiết kế và quy trình chế tạo cụm ống bao - bạc trục chong chóng theo công nghệ định tâm và lắp ráp tổ hợp / Phạm Quốc Việt, Quản Trọng Hùng, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Nghiên cứu tính toán, thiết kế bạc trục chong chóng bằng vật liệu thordon / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00465
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Nghiên cứu xác định chiều dày hợp lý áo bọc trục chong chóng và phương pháp lắp áo bọc trục / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 58 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00798
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 5 Những vấn đề cần chú ý trong thiết kế hệ trục chong chóng tàu thủy khi xét đến chất lượng định tâm hệ trục / Quản Trọng Hùng, Nguyễn Ngọc Hoàng, Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01047
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Tính dao động xoắn cưỡng bức hệ trục chong chóng trong các quá trình chuyển tiếp / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00591
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 7 Xây dựng chương trình tự động tính toán thiết kế bạc trục chong chóng tàu thuỷ bằng vật liệu composite ACM L2 Marine / Phạm Phương Nam; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04503
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :