Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 468 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bơm ly tâm và bơm hướng trục/ A.A. Lômakin; Lê Phu dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 374 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00102, PD/VT 05596-PD/VT 05598, PM/VT 07968, PM/VT 07969
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.6
  • 2 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTM1 00367, CTM1 00375, CTM1 00383, CTM1 00384, CTM1 00418, CTM1 00440, CTM1 00442, CTM1 00482, CTM1 00487, CTM1 00497, CTM1 00514, CTM1 00516
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004943-47%20-%20Chi-tiet-may-T1.pdf
  • 3 Cơ sở tính toán để chọn góc nghiêng cần thiết khi doa hoặc đặt nghiêng bạc sau trục chân vịt trong định tâm hệ trục tàu thuỷ = Basis of calculations to choose the necessary angle of declination for boring of angling the aft-bearing of propeller shaft during the time to define the center-line of shaft system / TS. Quản Trọng Hùng . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 52-55
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Cranes and derricks / Howard I. Shapiro, Jay P. Shapiro, Lawrence K. Shapiro . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2000 . - 605p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00954
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • 5 Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Dao động xoắn trên hệ trục Diesel máy chính lai chân vịt tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2019
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22182
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 7 Điều khiển bám quỹ đạo hai trục máy CNC trên hệ truyền động Servo / Phan Văn Cường; nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Điều khiển DFIG làm chức năng máy phát đồng trục trong trạm phát điện tàu thủy dựa trên nguyên lí hệ phẳng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Tiến Ban . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.41-46
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Điều khiển hồi tiếp phi tuyến cầu trục / Lê Anh Tuấn . - 2014 . - tr.59-63
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Điều khiển PD trượt cần trục container gắn trên nền nước đàn nhớt có kể đến sự co giãn của cáp nâng / Lê Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.71-75
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Định tâm hệ trục chân vịt bằng phương pháp hiện đại / Trương Văn Đạo . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.11-15
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Động lực học cần trục container đặt trên tàu có kể đến tính đàn hồi của cáp / Phạm Văn Triệu, Hoàng Mạnh Cường, Lê Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.54-58
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Động lực học máy trục / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2005 . - 187tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DLMT 0001-DLMT 0025, DLMT 0027-DLMT 0084, PD/Vt 00529-PD/Vt 00531, Pm/Vt 04848-Pm/Vt 04853, SDH/Vt 00833
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000529%20-%20Dong-luc-hoc-may-truc-2005.pdf
  • 14 Hình học họa hình : Sách dùng cho các trường Đại học và cao đẳng / Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 2005 . - 226tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00155, Pd/vt 00156, Pd/vt 02736-Pd/vt 02738, Pm/vt 00840, Pm/vt 04970-Pm/vt 04975, SDH/vt 00856
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 15 Hydrodynamics of ship propellers / John P. Breslin . - London : Cambridge university, 1996 . - 557p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00027
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000027%20-%20Hydrodynamics-of-ship%20propellers.pdf
  • 16 Kết cấu thép của thiết bị nâng / Huỳnh Văn Hoàng chủ biên; Trần Thị Hồng, Lê Hồng Sơn . - Tp. HCM. : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2005 . - 230tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-thep-cua-thiet-bi-nang_Huynh-Van-Hoang_2005.pdf
  • 17 Lắp dựng cổng trục một dầm hộp dừng Palang điện sức nâng 3,2 tấn, khẩu độ 12m, chiều cao 6m phục vụ tháo lắp khuân ép nhựa của Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - Hải Phòng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11675, PD/TK 11675
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Lập chương trình thiết kế kết cấu thép cần của cầu trục chân đế dùng trong đóng tàu, sức nâng từ 80-120 tấn, chiều dài cần từ 40-60 m / Đồng Văn Lâm; Nghd.: PGS TS. Trần Vân Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00982
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập kế hoạch sửa chữa hệ trục tàu hàng 34000 tấn, lắp máy MAN 6S46MC-C / Đoàn Hữu Mạnh; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15487, PD/TK 15487
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập kế hoạch sửa chữa, bảo dưỡng cần trục chân đế Tukan và container bách hóa tại chi nhánh cảng Tân Vũ - Công ty CP Cảng Hải Phòng / Trần Mạnh Trường, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thị Quỳnh Hương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19737
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Lập quy trình công nghệ sửa chữa cổng trục hai dầm hộp, Q=10T, L=15m, H=10m cho nhà mày đóng tàu Bạch Đằng / Dương Hữu Công; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15585, PD/TK 15585
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1.800 TEU / Nguyễn Văn Tự; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10496, PD/TK 10496
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 22.500 T máy chính 7UEC45LA / Phạm Hồng Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09663, PD/TK 09663
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình lắp dựng bán cổng trục 2 dầm sức nâng 5T, Khẩu độ 12M, chiều cao nâng 6M cho xí nghiệp máy công cụ và phụ tùng thuộc công ty cơ khí Hà Nội / Đinh Đức Tài; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16859, PD/TK 16859
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế cho nhà máy đóng tàu Bạch Đằng sức nâng 80 tấn / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08061, Pd/Tk 08061
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 29 Lập quy trình lắp dựng cần trục cột cần Q = 1 T cho Công ty Thiết kế và Chế tạo thiết bị công nông nghiệp Hải Phòng / Tạ Mạnh Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10001, PD/TK 10001
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 30 Lập quy trình lắp dựng cần trục cột-cần sức nâng 2,5 tấn, tầm với 14m, chiều cao nâng 12,5m cho công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà nội thuộc tổng công ty cơ khí xây dựng / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 113 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12551, PD/TK 12551
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
    Tìm thấy 468 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :