1 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1998 . - 206p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01882, Pd/Lv 01883, Pm/Lv 01882, Pm/Lv 01883 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | International conference on tonnage measurement of ships, 1969 / IMO . - London : IMO, 1983 . - 29p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00155, SDH/LV 00710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000155%20-%20Tonnage-measurement-of-ships-1969_IMO_1983.pdf |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 5.300 T tại Công ty Lisemco / Trần Đức Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09482, PD/TK 09482 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng rời 22.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09474, PD/TK 09474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Văn Linh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 214 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09308, PD/TK 09308 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Hiển; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09478, PD/TK 09478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09472, PD/TK 09472 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09539, PD/TK 09539 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng bách hóa trọng tải 13.050 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Quang Việt; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 209 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09488, PD/TK 09488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hứa Viết Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09481, PD/TK 09481 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: PGS TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09477, PD/TK 09477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Đức Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 132 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09486, PD/TK 09486 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Vũ Hữu Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09476, PD/TK 09476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Ngọc Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09485, PD/TK 09485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09473, PD/TK 09473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Hoàng Đức Long; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 128 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09479, PD/TK 09479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Việt Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 176 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09538, PD/TK 09538 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Thái Văn Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 147 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09540, PD/TK 09540 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Lê Văn Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09487, PD/TK 09487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Mai Thanh Bình; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 166 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09490, PD/TK 09490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 4.332 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Xuân Hiệp; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09310, PD/TK 09310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trìu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09311, PD/TK 09311 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Duy Tùng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09307, PD/TK 09307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09484, PD/TK 09484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng tổng hợp 13.050 T tại Công ty Đóng tàu Hạ Long / Ngô Minh Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09483, PD/TK 09483 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu xi măng 16.800 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09489, PD/TK 09489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng khô 17.500 T hoạt động vùng biển không hạn chế tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Viết Phú; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 228 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09475, PD/TK 09475 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu hàng khô trọng tải 6.800T hoạt động vùng biển không hạn chế, tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Trần Như Nam Ngd.; Trần Văn Địch . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 140 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08182, PD/TK 08182 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Nghiên cứu giải pháp kỹ thuật cho tàu trọng tải lớn ra vào các bến cảng Hải Phòng / Lê Thị Hương Giang; Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01105 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Nghiên cứu tính toán khối lượng sa bồi sau dừng giãn cho luồng tàu biển trọng tải lớn vào sông Hậu / Nguyễn Văn Tuân; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03563 Chỉ số phân loại DDC: 627 |