1 | | Cẩm nang cho bé thời kỳ ăn dặm: 101 thực đơn ăn dặm cho bé / Vân Anh sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần 1. - H.: Dân trí, 2016 . - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06164 Chỉ số phân loại DDC: 641.5 |
2 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lèng Thị Lan . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 611tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05980 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Giáo trình tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non từ lọt lòng đến 6 tuổi : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Anh Thư . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 207tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 155.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-tre-em-lua-tuoi-mam-non_Nguyen-Bich-Thuy_2005.pdf |
4 | | Life - Span development / John W. Stantrock . - 10 th ed. - New york : McGraw - Hill, 2006 . - 650 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01290 Chỉ số phân loại DDC: 155 |
5 | | Những quy tắc làm cha mẹ : Những quy tắc giúp nuôi dạy con cái trở nên tự tin và hạnh phúc / Richard Templar ; Hoàng Anh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03696-PD/VV 03700 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
6 | | Phương pháp chế biến 100 món ăn cho trẻ / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần 1. - H.: Dân trí, 2015 . - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06165 Chỉ số phân loại DDC: 641.5 |
7 | | Siêu nhân Mẹ không cô đơn : Dành cho những ai sắp làm mẹ, đang làm mẹ, hoặc có một Siêu Nhân Mẹ trong đời / Nguyễn Thắm, Cẩm Viên ; Sứa Con Lon Ton minh họa . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06719, PD/VT 06720, PM/VT 09169, PM/VT 09170 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
8 | | Some suggestions to build the perfect marketing mix strategy for rova kids sandals ta Kim Long joint stock Company / Le Thi Thu Thuy, Thai Le Hoang Phuong, Nguyen Ngoc Diep; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20348 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | The young guard / Alexander Fadeyev . - Moscow : Progress, 1982 . - 346 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00887 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện trẻ em Hải Phòng Lãm Hà - Kiến An - Hải Phòng / Vũ Thùy Dinh, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Quang Đức; Nghd.:Nguyễn Văn Ninh; Pb. Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 407 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21204 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Tổ chức giao nhận và vận tải lô hàng đồ chơi trẻ em nhập khẩu nguyên Container đường biển tại Công ty TNHH XNK Tiến Linh năm 2021 / Phạm Tiểu Minh, Vũ Thị Phương, Lê Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Ánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19729 Chỉ số phân loại DDC: 338 |