1 | | 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
2 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Phục vụ giảng dạy, học tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 82tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/268-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_Tran-Hoang-Hai_2021.pdf |
3 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh ; Ngô Văn Thảo hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08058, PM/VT 11032, PM/VT 11055, PM/VT 11056 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 |
4 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 2, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh, Quách Thị Hà chủ biên; Trần Hoàng Hải tham gia . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 91tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08077, PM/VT 11048 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 |
5 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
7 | | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
8 | | Bài tập kỹ thuật điện : Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Đặng Văn Đào (cb.), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04004, PD/VT 04005, PM/VT 06228-PM/VT 06230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004004-05%20-%20BT-ky-thuat-dien-2014.pdf |
9 | | Bài tập kỹ thuật điện : Trắc nghiệm và tự luận / Nguyễn Kim Đính . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ky-thuat-dien_Nguyen-Kim-Dinh_2017.pdf |
10 | | Bài tập kỹ thuật điện : Trắc nghiệm và tự luận / Phan Thị Huệ . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 145tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04111, PD/VT 04112, PM/VT 06077-PM/VT 06079 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - Xuất bản lần 4. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07269, PD/VT 07270 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
12 | | Boost your presentation IQ / Marilyn Pincus . - New York : Mc Graw-Hill, 2006 . - 171tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01353 Chỉ số phân loại DDC: 300 |
13 | | Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf |
14 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 13. - Tp. HCM : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-bai-tap-trac-nghiem-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Nhu-Y_2019.pdf |
15 | | Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10201 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Chọn nghề theo tính cách / Nguyễn Thụy Khánh Chương . - H. : Thanh niên, 2013 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03731-PD/VV 03735 Chỉ số phân loại DDC: 331.702 |
17 | | Hệ thống bài tập câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trần Thế Sao, Phan Ngọc Thùy Như . - HCM. : Nxb. Kinh tế Tp. HCM., 2014 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10375 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
18 | | Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm trong quản lý dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Quốc Toản ch.b; Hoàng Thị Khánh Vân, Trương Tuấn Tú, Phạm Quang Thanh . - H. : Xây dựng, 2019 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06081, PD/VT 06082, PM/VT 08430, PM/VT 08431 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
19 | | Nâng cao chất lượng xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm cho học phần tiếng Anh chuyên ngành giảng dạy các lớp kinh tế hệ cao đẳng của trường Cao đẳng VMU / Lê Đình Chung, Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01001 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng bộ câu hỏi thi trắc nghiệm bằng tiếng Anh cho môn an toàn lao động hàng hải / Quách Thanh Chung, Lê Thành Đạt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00442, NCKH 00445 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm môn tiếng Anh chuyên ngành điều khiển tàu biển hệ cao đẳng / Lê Đình Chung, Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00762 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
22 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm thi trắc nghiệm môn Quy tắc quốc tế về phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển (Colreg-72) / Mai Trung Hiếu; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00864 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Tâm lý học đại cương / Nguyên Quang Uẩn chủ biên, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - Tái bản lần thứ XIII. - H. : Đại học Quôc gia, 2005 . - 205 ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-ly-hoc-dai-cuong_Nguyen-Quang-Uan_2005.pdf |
24 | | Tâm lý học đại cương : Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm : Dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Bùi Kim Chi, Phan Công Luận . - H. : Chính trị - Hành chính, 2010 . - 149tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-ly-hoc-dai-cuong_Bui-Kim-Chi_2010.pdf |
25 | | Tổng hợp trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A / The Windy Vivian; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 403p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06905, PNN 00604-PNN 00607 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | Tổng hợp trắc nghiệm tiếng Anh trình độ B/ The Windy Vivian . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 456p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06906, PNN 00588-PNN 00591 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Xây dựng chương trình đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học và bộ đề thi trắc nghiệm cho các môn học trong bộ môn máy điện - Vô tuyến điện hàng hải / Hoàng Xuân Bằng; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00691 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Xây dựng chương trình đào tạo liên thông và bộ đề thi, phần mềm thi trắc nghiệm cho các môn trong bộ môn hàng hải từ cao đẳng lên đại học / Lê Quang Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 109 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00646 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Xây dựng chương trình luyện thi trắc nghiệm cho các học phần của khoa công nghệ thông tin Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lương Văn Nghĩa; Nghd: ThS Lê Bá Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10135 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
30 | | Xây dựng hệ thống tạo, quản lý, ra đề thi trắc nghiệm cho môn cơ sở dữ liệu / Vũ Đình Loan; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11233, PD/TK 11233 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |