1 | | Bài giảng trắc địa cao cấp / Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2000 . - 120tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-trac-dia-cao-cap_Vu-The-Hung_2000.pdf |
2 | | Carbon in earth's interior / Craig E. Manning, Jung-Fu Lin, Wendy L. Mao editors . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 356p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04178 Chỉ số phân loại DDC: 551.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Carbon-in-earth's-interior_Craig-Manning_2020.pdf |
3 | | Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05059, PM/VT 07009, PM/VT 07010 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Công tác trắc địa trong xây dựng / Nguyễn Văn Tám . - H.: Xây dựng, 1982 . - 153tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00494, Pm/vt 01447 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa/ GS.TS. Hoàng Ngọc Hà, PTS Trương Quang Hiếu . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 270tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16139-TLHT%20L%C6%B0%E1%BB%9Bi%20tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%C3%A0%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20b%C3%ACnh%20sai.pdf |
6 | | Department of defense world geodetic system 1984 / Robert N. Bateson . - 3rd ed. - Washington : MIMA, 1997 . - 158p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00398 Chỉ số phân loại DDC: 526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Department-of-defense-world-geodetic-system-1984_3ed_Robert-N.Bateson_1997.pdf |
7 | | Định vị vệ tinh/ Đặng Nam Chinh (Chủ biên); Đỗ Ngọc Đường . - H. : Khoa học kỹ thuật . - 290tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16140-%20T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20gi%E1%BA%A3ng%20d%E1%BA%A1y%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%E1%BB%87%20tinh.pdf |
8 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
9 | | Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 117tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16133_Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20C%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh.pdf |
10 | | Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07767, PM/VT 10466 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04429, PD/VT 05521 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng máy toàn đạc điện tử TC-305 / Công ty cổ phần Thương mại và công nghệ khảo sát - SUJCOM.,JSC. sưu tầm và chỉnh lý . - H. : KNxb., 2008 . - 18tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-may-toan-dac-dien-tu-TC-305_2008.pdf |
13 | | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ hai. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 157tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05523 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
14 | | Kỹ thuật trắc địa trong xây dựng công trình biển/ Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2018 . - 89tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Giao%20trinh%20cao%20hoc_KT%20Trac%20dia%20trong%20XDCTB_2022.pdf |
15 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
16 | | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - H. : Xây dựng, 2016 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05876, PD/VT 05877, PM/VT 08235, PM/VT 08236 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
17 | | Satellite geodesy / Günter Seeber . - 2nd completely rev. and extended ed. - Berlin ; : Walter de Gruyter, 2003 . - xix, 589 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 526/.1 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Satellite-geodesy_Foundations-methods-applications_2ed_Gunter-Seeber_2003.pdf |
18 | | Sổ tay trắc địa công trình : Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05073, PD/VT 05319, PD/VT 06010, PD/VT 06011, PM/VT 07007, PM/VT 07008, PM/VT 07451, PM/VT 08396, PM/VT 08397 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
19 | | Tài liệu học tập môn cơ sở trắc địa công trình / Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 10137 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
20 | | Tài liệu học tập môn trắc địa công trình biển / Trần Khánh Toàn Thông tin xếp giá: PM/KD 10129 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Tài liệu học tập môn Trắc địa cơ sở / Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 102tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 526.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-mon-Trac-dia-co-so_16120_2014.pdf |
22 | | TCVN 9399:2012 Nhà và công trình xây dựng-xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN9399_2012%20Xac%20dinh%20chuyen%20dich%20ngang.pdf |
23 | | Thiết kế phương án kỹ thuật trắc địa phục vụ thi công xây dựng công trình bến container Vipco / Đào Thị Xuân; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14512, PD/TK 14512 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thực hành máy trắc địa / Bùi Duy Quỳnh . - H. : Xây dựng, 2013 . - 212tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05305, PM/VT 07493 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
25 | | Thực hành trắc địa cao cấp / B.N. Rabinovits; Đinh Thanh Tịnh biên tập; Đàm Xuân Tảo dịch . - H. : Cục đo đạc và bản đồ nhà nước, 1978 . - 395tr. : Công tác tính toán; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01880 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
26 | | Tiêu chuẩn VN-9398-2012 Công tác trắc địa trong xây dựng công trình-yêu cầu chung . - Hà Nội : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2012 . - 26tr. ; 28cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN_9398-2012_Cong-tac-trac-dia-trong-xay-dung-cong-trinh.pdf |
27 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Giáo dục, 2001 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01996, Pd/vt 01997, Pm/vt 04175-Pm/vt 04182 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
28 | | Trắc địa (CTĐT) / Đỗ Hữu Hinh, Đào Duy Liêm, .. . - H. : Giáo dục, 1992 . - 258tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TRACD 0019, TRACD 0020, TRACD 0056, TRACD 0064 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
29 | | Trắc địa / Đào Duy Liên . - H. : Giáo dục, 1992 Thông tin xếp giá: PM/KD 10981 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - H.: Xây dựng, 1998 . - 188 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01725, Pd/vt 01726, Pm/vt 03228-Pm/vt 03230 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |