1 | | Nghiên cứu về trạm phát điện chính của hãng Schneider dùng trên các tàu đóng mới tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.:Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15541, PD/TK 15541 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Tổng quan trạm phát điện hãng Taiyo. Đi sâu nghiên cứu chức năng bảo vệ trạm phát điện chính tàu 22500 tấn / Nguyễn Quốc Khiêm; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15540, PD/TK 15540 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Trang thiết bị điện tàu 105000 DWT. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Đỗ Văn Diện; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15713, PD/TK 15713 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Trang thiết bị điện tàu container B170. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Nguyễn Văn Ngọc; Nghd.: Trần Việt Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2011 . - 77 tr. ; 30cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09491, PD/TK 09491 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu Ngọc Sơn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính tàu Ngọc Sơn / Ngô Vũ Bảo Khánh; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16665, PD/TK 16665 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu Vinashin Freighter - Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Phạm Văn Thiện; Nghd.: Ths. Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 BV + 01 TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09524, PD/TK 09524 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Trạm phát điện chính hãng Tersaki Japan và hệ thống điều khiển từ xa tốc độ máy chính và bước chân vịt hãng UlSTEIN : Dương Đức Thuân; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16679, PD/TK 16679 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trạm phát điện chính tàu dịch vụ dầu khí PSV 3300 / Phí Văn Sơn; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16677, PD/TK 16677 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |