1 | | Electric power substations engineering / Editor by John D. McDonald . - 3rd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2012 . - 525p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04080 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-substations-engineering_3ed_John-D.McDonald_2012.pdf |
2 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học - cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Hữu Khái . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nha-may-dien-va-tram-bien-ap_Nguyen-Huu_Khai_2009.pdf |
3 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học-cao đẳng kỹ thuật (CTĐT)/ Nguyễn Hữu Khái . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04079, PD/VT 04080, PM/VT 06154-PM/VT 06156 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
4 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2005 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-khu-dan-cu_Tran-The-San_2005.pdf |
5 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2004 . - 328tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-trung-tam-thuong-mai_Tran-The-San_2004.pdf |
6 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04018, PD/VT 04019, PM/VT 06240-PM/VT 06242 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 344tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lap-dat-va-van-hanh-tram-bien-ap_2006.pdf |
8 | | Nghiên cứu hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp 220/110/35 kv - 2x63MVA Nhà máy điện Cửa Đạt - Thanh Hóa / Lê Thanh Sơn; Nghd. Ths. PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08996, PD/TK 08996 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu hệ thống SCADA trạm biến áp 110KV Quán Trữ / Trịnh Quang Vinh; Nghd.: Phạm Tâm Thành, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02660 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu khái quát về trạm biến áp 110/22 KV Lạch Tray - đi sau hệ thống điều khiển bảo vệ / Nguyễn Tuấn Ngọc; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị THu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14333, PD/TK 14333 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng Rơ le số MICOM P63X SCHNEIDER để thiết kế hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp / Phạm Trọng Nghĩa, Nguyễn Hồng Sơn, Trần Văn Hưng ; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18796 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự đoán sự cố trạm biến áp hạ áp 22/0.4 / Lê Phúc Mạnh, Lê Văn Nam, Lê Anh Dũng, Pham Trọng Nghĩa, Phạm Đình Lộc; Nghd.: Nguyễn Ngọc Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01076 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát bảo vệ rơ le trạm biến áp 110KV Lê Chân / Nguyễn Quốc Thọ, Hoàng Đình Quý, Trịnh Hải Dương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19510 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ cho trạm biến áp 220KV Đồng Hòa-Kiến An / Phạm Quang Thịnh, Nguyễn Sĩ Quang, Đặng Đức Phương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19247 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ trạm biến áp 110KV Mỗ Lao / Nguyễn Văn Trung, Bùi Minh Hiếu, Vũ Văn Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20217 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Trịnh Hùng Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 276tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01061, Pd/vt 01062, Pm/vt 02898-Pm/vt 02905 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001061-62%20-%20Nha-may-dien-va-tram-bien-ap.pdf |
17 | | Phân tích hệ thống bảo vệ trong trạm biến áp 110KV văn hóa / Nguyễn Văn Điện; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15458, PD/TK 15458 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Phân tích sơ đồ cung cấp điện trạm biến áp trung gian Quán Trữ-Hải Phòng / Phạm Khắc Hải, Phạm Minh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20562 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Phân tích sơ đồ nguyên lý trạm biến áp 110KV văn hóa / Phạm Quang Huy; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15553, PD/TK 15553 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Phân tích sơ đồ nối điện chính trạm biến áp 110KV Sapa. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống SCADA sử dụng S7 1200 / Nguyễn Xuân Vũ, Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Tấn Sang, Nguyễn Hải Lam . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20539 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch ch.b., Phạm Văn Hoà . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2017 . - 523tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Sach_NMD_Dao_Quang_Thach.pdf |
22 | | Thiết kế cung cấp điện cho thị trấn Sapa huyện Sapa - Lào Cai / Ngô Minh Quang; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09758, PD/TK 09758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Thiết kế cung cấp điện cho Xã Tú Sơn Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng / Nguyễn, Ngọc Sơn; Nghd.: PGS.TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09790, PD/TK 09790 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Thiết kế mở rộng cung cấp điện cho Nhà máy Đúc Tân Long Hải Phòng / Trần Duy Hoàng; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09717, PD/TK 09717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2015 . - 340tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Sach_Thiet_ke_NMD_Huynh_Nhon.pdf |
26 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 154tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01067, Pd/vt 01068, Pm/vt 02840-Pm/vt 02847 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
27 | | Tính toán thiết kế hệ thống bảo vệ trạm biến áp 110/35/24KV có ứng dụng Role số 7UT51x hãng Siemens huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Xuân Trường, Lê Minh Thúy, Nguyễn Đức Anh Thái; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19251 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |