1 | | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 440tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02581 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
2 | | Công tác thi đua khen thưởng và chế độ trách nhiệm hiệu trưởng, cán bộ, giảng viên nhà trường trong sự nghiệp đổi mới giáo dục và đào tạo năm 2008 - 2009 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : , 2008 . - 799 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03057, SDH/VT 01307 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
3 | | Điều lệ - quy chế trường học / Nguyễn Thành Long[Sưu tầm] . - H. : Thống kê, 2006 . - 504 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02715, Pd/vt 02716, SDH/vt 00848 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
4 | | Flexible access library media programs / Jan Buchanan . - Englewood, Colo. : Libraries Unlimited, 1991 . - xiii, 171 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00426 Chỉ số phân loại DDC: 027.8 |
5 | | Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - Boston : MC Graw Hill, 2006 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01266, SDH/Lt 01283 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
6 | | Giải pháp tổng thể quản lý nhà trường hiệu quả trong thời kỳ hội nhập quốc tế . - H. : Lao động, 2008 . - 452tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 01301 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
7 | | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, kế toán và chế độ mua sắm, sử dụng tài sản trong trường học năm 2013. / Vũ Hoa Tươi . - H. : Tài chính, 2013 . - 430 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04257-PD/VT 04259, PM/VT 06335, PM/VT 06336 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
8 | | Kiến trúc công trình công cộng. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Hồng Thục . - H. : Xây dựng, 1999 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01705, Pd/vt 01706, Pm/vt 03239-Pm/vt 03241 Chỉ số phân loại DDC: 704.9 |
9 | | School finance : A policy perspective / Allan R. Odden, Lawrence O. Picus . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 476p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00434 Chỉ số phân loại DDC: 370 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000434%20-%20School-finance_A-policy-perspective_2ed_Allan-R.Odden_2000.pdf |
10 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trường Cao đằng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc - Lạng Sơn / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 207 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09239, PD/TK 09239 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng / Vũ Văn Tạo; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 157 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09245, PD/TK 09245 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Đại học Đà Lạt / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07899, PD/TK 07899 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường học Liên cấp Hà Linh, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng / Lê Thành Công, Nguyễn Anh Dũng, Trần Thị Hương Giang, Phùng Thị Thu Ngân ; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr. ; 30cm + 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17743, PD/TK 17743 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công trường Cao đẳng nghề Việt Mỹ - Quận 3 - Thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Đức Trung; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 206 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07878, PD/TK 07878 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế trường học / Nguyễn Việt Oanh, Bùi Trường Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20623 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
16 | | Thiết kế Trường Trung học Tài chính Kế toán 4 - Hà Nam / Cao Văn Thành; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 267 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09246, PD/TK 09246 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
17 | | Thiết kế Website tích hợp phần mềm quản lý trường học trường mầm non Lá Xanh, Tú Sơn, Kiến Thuy, Hải Phòng / Nguyễn Duy Tùng, Đỗ Thành Công, Trần Văn Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Như . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19524 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
18 | | University planning and architecture : The search for perfection / Jonathan Coulson, Paul Roberts, Isabelle Taylor . - 2nd ed. - London : Routledge, 2015 . - 280p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02526, SDH/LT 02527 Chỉ số phân loại DDC: 727 |