1 | | Bài tập trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 238tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 537.076 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Truong-dien-tu_Ngo-Nhat-Anh_2008.pdf |
2 | | Điện từ học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Lê Băng Sương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 255tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
3 | | Introduction to electromagnetic fields and waves / A. Charles . - Lahabana : KNxb, 1966 . - 583 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00256 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
4 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 0001-LTTDT 0019, LTTDT 00191, LTTDT 0020-LTTDT 0182, LTTDT 0184-LTTDT 0193, Pd/vt 02751-Pd/vt 02753, Pm/vt 05030-Pm/vt 05035, SDH/vt 00861 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
5 | | Quang học sóng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Phùng Quốc Bảo dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 283tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-hoc-song_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
6 | | Trường điện từ / Lâm Hồng Thạch chủ biên, Nguyễn Khuyến . - H. : Giáo dục, 2006 . - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06259 Chỉ số phân loại DDC: 538 |
7 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 306tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06373, PM/VT 08604, PM/VT 08605 Chỉ số phân loại DDC: 537.6 |
8 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 . - 306tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01619, Pd/vt 01620, Pm/vt 03675-Pm/vt 03677 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
9 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000 . - 306tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13205 0001-HH/13205 0008 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
10 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh (CTĐT) . - In lần thứ 3 có bổ sung và sủa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 306tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00526-Pd/Vt 00528, PD/VT 03783, PD/VT 03784, Pm/Vt 04842-Pm/Vt 04847, SDH/Vt 00832, TDT 0001, TDT 0007, TDT 0009, TDT 0011, TDT 0018, TDT 0019, TDT 0021, TDT 0025, TDT 0026, TDT 0029-TDT 0031, TDT 0034, TDT 0039-TDT 0043, TDT 0047, TDT 0050, TDT 0051, TDT 0053, TDT 0060, TDT 0066, TDT 0067, TDT 0069, TDT 0071, TDT 0074, TDT 0076, TDT 0083, TDT 0084, TDT 0090-TDT 0092, TDT 0094, TDT 0103, TDT 0105, TDT 0108, TDT 0112, TDT 0116, TDT 0121, TDT 0122, TDT 0125-TDT 0128, TDT 0131, TDT 0133, TDT 0134, TDT 0139, TDT 0141, TDT 0143, TDT 0144, TDT 0146, TDT 0155, TDT 0156, TDT 0158, TDT 0163-TDT 0166, TDT 0168, TDT 0170, TDT 0172-TDT 0174, TDT 0176, TDT 0179, TDT 0181, TDT 0184-TDT 0188 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Trường và sóng điện từ. T. 1 / N.V. Zernoop . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 126tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01321, Pm/Vt 01322 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
|