1 | | A guide to game theory / Fiona Carmichael . - 1st ed. - Harlow : Pearson Education, 2005 . - 286p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-game-theory_F.Carmichael_2005.pdf |
2 | | Algorithms and networking for computer games / Jouni Smed, Harri Hakonen . - Chichester : John Wiley, 2006 . - XX, 264p. : il., 27cm Chỉ số phân loại DDC: 794.81526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithm-and-networking-for-computer-game_Jouni-Smed_2006.pdf |
3 | | Ảo thuật thực hành : Nhập môn ảo thuật / Vương Mạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05625 Chỉ số phân loại DDC: 793.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005625%20-%20Ao_thuat_thuc_hanh_nhap_mon_Vuong_Manh.pdf |
4 | | Beginning Java programming : The object - oriented approach / Bart Baesens, Aimée Backiel, Seppe vanden Broucke . - Indiana : Wiley, 2015 . - 634p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02941, SDH/LT 02942, SDH/LT 03665 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Beginning-Java-programming_The-object-oriented-approach_Bart-Baesens_2015.pdf |
5 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06015 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Computer games and software engineering / Kendra M.L. Cooper, Walt Scacchi editors . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 295p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03002, SDH/LT 03003 Chỉ số phân loại DDC: 794.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-games-and-software-engineering_K.M.L.Cooper_2015.pdf |
7 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lèng Thị Lan . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 611tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05980 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fouth edition. - New York : Norton & Company, 2015 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_4ed_Avinash-K.Dixit_2015.pdf |
9 | | Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fifth edition. - New York : Norton & Company, 2021 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_5ed_Avinash-K.Dixit_2021.pdf |
10 | | Gamification-based e-learning strategies for computer programming education / Ricardo Alexandre Peixoto de Queirós and Mário Teixeira Pinto, editors . - 1 online resource (PDFs (349 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 371.39 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/49.%20Gamification-Based%20E-Learning%20Strategies%20for%20Computer%20Programming%20Education.pdf |
11 | | Human-computer interaction in game development with Python : design and develop a game interface using HCI technologies and techniques / Joseph Thachil George, Meghna Joseph George . - New York : Apress, 2022 . - 1 online resource : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 794.8/151 23/eng/20220525 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-computer-interaction-in-game-development%20with-Python_Joseph-T.George_2022.pdf |
12 | | Play games with english/ Plumb John . - Madrid: Mateu Cromo, 1988 . - 74 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00340-Pd/Lt 00342, Pm/Lt 01144-Pm/Lt 01150 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Sim marketing, student playbook / Nancy J. Nentl . - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 71 tr. ; 28 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00509, SDH/Lt 00510 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
14 | | Thiết kế trò chơi Frogger trên KIT Nuvoton Nuc140 / Đoàn Văn Quang, Phạm Long Nhật, Nguyễn Vũ Khang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20521 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trò chơi dân gian Hưng Yên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Vũ Tiến Kỳ . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05913 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Trò chơi dân gian Nam bộ / Trần Thị Ngọc Ly . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 310tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07996 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
17 | | Trò chơi dân gian ở Cần Thơ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tô Hoàng Vũ . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05993 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Trò diễn trong hội làng cổ truyền Xứ Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Hoàng, Anh Nhân chủ biên; Hoàng Bá Tường, Lê Kim Lữ, ... cộng tác sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 622tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05789 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
19 | | Trò diễn trong hội làng cổ truyền Xứ Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Hoàng Anh Tuấn chủ biên; Hoàng Bá Tường, Lê Kim Lữ, ... cộng tác biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 241tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05790 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Ứng dụng kỹ thuật ghép nối máy tính trong xây dựng các trò chơi trên truyền hình / Phan Mạnh Cường; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00736 Chỉ số phân loại DDC: 621.39 |
21 | | Viết trò chơi Dodgame 3D trên điện thoại di động / Phạm Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09055 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
22 | | Xây dựng chương trình Game 15 Puzzle. / Lương Trọng Khôi; Ths. Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07386 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 |
23 | | Xây dựng chương trình mô phỏng trò chơi SUDOKU trên nền tảng ANDROID / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12865 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng trò chơi bắn máy bay cho điện thoại di động sử dụng hệ điều hành Window Phone. / Phan Thanh Hải; Nghd.: Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12868 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng trò chơi Magic card trên Window phone bằng XNA / Nguyễn Quốc Trưởng; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13825 Chỉ số phân loại DDC: 005 |