1 | | Mô phỏng quá trình cắt biên dạng răng thân khai bằng dao thanh răng theo phương pháp bao hình = Imitating of involute tooth profile cutting process with the rack cutter in a shaping method / Đào Ngọc Biên, TS . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, Tr.16 - 21 Chỉ số phân loại DDC: 621.801 |
2 | | Systems modeling / Mukhtar Ahmed editor . - xi, 425p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Systems-modeling_Mukhtar-Ahmed_2020.pdf |
3 | | Xây dựng chương trình mô phỏng các kỹ thuật điều chế và giải điều chế tương tự số bằng lập trình GUI trong Matlab / Đoàn Thị Lệ; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số MSK / Dương Đức Hiệp; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13724 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số QAM / Dương Đức Thái; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13725 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Xây dựng chương trình mô phỏng khảo sát truyền dẫn tín hiệu số điều chế BPSK qua kênh AWGN / Bùi Công Đạt; Nghd.: PGS.TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16375 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Xây dựng chương trình mô phỏng sử dụng máy thu NAVTEX SNX-30 phục vụ cho học tập của sinh viên Điều khiển tàu biển / Nguyễn Trọng Thủy; Nghd.: Nguyễn Đức Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15360 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Xây dựng chương trình mô phỏng và tối ưu hóa khối lượng hàng có thể xếp dỡ cho tàu container / Đồng Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13885 Chỉ số phân loại DDC: 005 |