1 | | A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_6ed_A.N.Cockcroft_2004.pdf |
3 | | A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf |
4 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer (CTĐT) . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444, SDH/LV 00960 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | A study on an integrated observing and collision avoiding system for merchant ships : Nghiên cứu, xây dựng hệ thống theo dõi và tránh va tự động cho tàu thương mại / Nguyen Minh Duc; Nghd.: Kohei Ohtsu . - Tokyo : Tokyo University of Maritime Science and Technology, 2012 . - 134p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001856%20-%20NguyenMinhDuc-10p.pdf |
6 | | Colreg : Convention on the international regulations for preventing collisions at sea, 1972 / IMO (CTĐT) . - 3rd ed. - London : IMO, 2002 . - 50p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00689 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Colreg : International regulations for preventing collisions at sea, 1972 / IMO . - London : IMO, 2005 . - 74p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/COLREGS_International-regulations-for-preventing-collisions-at-sea,-1972_2005.pdf |
8 | | Internationao regulations for preventing collisions at sea, 1972 . - 32p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Quy%20t%E1%BA%AFc%20ph%C3%B2ng%20ng%E1%BB%ABa%20%C4%91%C3%A2m%20va%20t%C3%A0u%20bi%E1%BB%83n%20Colreg%201972.docx |
9 | | ISPS code : International ship and port facility security code and solas atmendments 2002 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 2003 . - 141p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00690 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000690%20-%20ISPS%20code.pdf |
10 | | Lập tuyến đường tránh va cho tàu biển áp dụng thuật toán Floyd / Đinh Gia Huy, Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.25-28 Chỉ số phân loại DDC: |
11 | | Nghiên cứu các tai nạn đâm va hàng hải tại vùng biển Việt Nam trong những năm 2012 - 2016 và đưa ra các giải pháp an toàn giảm thiểu các tai nạn / Mai Xuân Hương, Bùi Văn Hưng, Nguyễn Thanh Diệu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00677 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Nghiên cứu phương pháp dùng phương trình ảnh hưởng để xây dựng hệ số nguy hiểm trong điều động tránh va / Lương Tú Nam . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01442 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển tránh va chạm cho Drone / Bùi Đức Hùng, Khoa Kim Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20984 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống tự động tránh va cho tàu / Nguyễn Minh Đức . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm hỗ trợ sỹ quan trực ca buồng lái trong tình huống cắt hướng có tồn tại nguy cơ đâm va / Mai Xuân Hương, Phạm Quang Thủy, Nguyễn Trung Chính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00815 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
16 | | Nghiên cứu, phân tích xác định nguy cơ đâm va và điều động tránh va an toàn bằng lý thuyết miền tàu chạy / Trịnh Xuân Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
17 | | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị mô phỏng ra da tự động tránh va ARPA / Nguyễn Sỹ Hạnh; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00477 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Phân tích tính nhạy cảm của thuật toán ra quyết định mờ trong tránh va tàu thuỷ / TS. Phạm Ngọc Tiệp . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 75-79 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển =International regulation for preventing collisions at sea 1972/ Bộ giao thông vận tải và Bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 152 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00980, Pd/vv 00981, Pm/vv 00167, Pm/vv 00168, QTTV 0001-QTTV 0028 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1033tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02891-Pd/vt 02897, pd/vt 03499, PD/VT 03530, PD/VT 03531, PD/VT 03632, PD/VT 03633, PD/VT 03788, PD/VT 04140-PD/VT 04145, SDH/Vt 00934-SDH/Vt 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003530%20-%20So-tay-hang-hai-T1p1.pdf |
21 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo xây dựng các giải pháp tránh va cho tàu biển trên hải đồ số / Lê Thế Anh; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07411 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
23 | | Xây dựng chương trình dự báo và tránh va cho tàu khi hành hải trong vùng biển Việt Nam / Trần Văn Tuyền; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02675 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng Hệ chuyên gia hỗ trợ sĩ quan trực ca buồng lái điều động tránh va trên biển / Ngô Thị Như Ý, Nguyễn Phồn Huy ; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18776 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
25 | | Xây dựng nguyên lí điều động tránh va an toàn / Mai Bá Lĩnh . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 18-21 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |