1 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống làm mát, phân phối khí, nhiên liệu trên xe Toyota Vios 2019 / Hoàng Anh Đức, Chu Sĩ Hùng, Vũ Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21023 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Chuỗi cung ứng của Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô của Việt nam / Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Khai thác hệ thống phanh, hệ thống lái và hệ thống cung cấp nhiên liệu xe Toyota Camry 2.0E 2015 / Vũ Văn Quang, Phạm Như Bắc, Phạm Việt Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21033 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
4 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục L = 16 m, Q = 12 T cho phân xưởng sửa chữa Toyota Hải Phòng / Bùi Văn Bảo; Nghd.: THS. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09970, PD/TK 09970 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Lập quy trình sửa chữa lớn động cơ và thiết bị công tác máy nâng chạc phía trước Toyota 5FD25 cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15584, PD/TK 15584 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu hiện tượng cong biên trên động cơ xe Toyota Innova và các cảm biến gắn trên động cơ / Nguyễn Văn Hoàng, Phạm Văn Luyến; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 122tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18663, PD/TK 18663 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
7 | | Nghiên cứu tính toán kiểm nghiệm hệ thống phanh xe Toyota Vios 2018 / Lê Thanh Long, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Hoàng Văn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19812 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Nghiên cứu, tính toán, thiết kế hệ thống phanh xe Toyota Innova 2019 / Vũ Đình Kỳ, Vũ Mạnh Sơn, Nguyễn Viết Bắc; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20421 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
9 | | Phân tích năng lực cạnh tranh của thương hiệu Toyota tại thị trường Việt Nam / Phạm Thành Long, Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Vũ Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20859 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Recommendation of applying Rfid technology in warehouse management in Toyota Vietnam / Vu Anh Duc, Nguyen Yen Nhi, Tran Vinh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19192 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Sửa chữa và bảo dưỡng một số hệ thống trên xe ô tô Toyota Vios 1.5E MT2014 / Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Văn Trung, Vũ Văn Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21030 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
12 | | Sửa chữa, bảo dưỡng xe Toyota Corolla Altis 2016 / Nguyễn Hữu Huy, Phạm Văn Hoàn, Nguyễn Xuân Hải Linh; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20418 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
13 | | The Toyota kaizen continuum : a practical guide to implementing lean / edited by John Stewart . - Boca Raton : CRC Press, 2011 . - 1 online resource (218 pages : 118 illustrations) Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The%20Toyota%20Kaizen%20Continuum_%20A%20Practical%20Guide%20to%20Implementing%20Lean%20(%20PDFDrive%20).pdf |
14 | | The Toyota kaizen continuum : a practical guide to implementing lean / edited by John Stewart . - 1 online resource (218 pages : 118 illustrations) Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The%20Toyota%20Kaizen%20Continuum_%20A%20Practical%20Guide%20to%20Implementing%20Lean%20(%20PDFDrive%20).pdf |
15 | | Thiết kế và quy hoạch nhà máy sản xuất hộp số tự động xe Toyota Carmy / Nguyễn Thành Đạt, Hoàng Văn Tiến, Lâm Việt Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20998 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Tìm hiểu công nghệ mới trong ô tô điện; Tính toán thiết kế hệ thống truyền lực ô tô HYBRID, ô tô điện toàn phần theo mẫu TOYOTA PRIUS 2018 và TESLA MODEL-S / Đồng Sỹ Huỳnh, Dương Việt Hoàng, Lê Đức Hoàng; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 176tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19360 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
17 | | Tìm hiểu công nghệ và tính toán kiểm nghiệm một số hệ thống trên xe Toyota Sienna 2020 / Đoàn Như Quyền, Đoàn Văn Vượng, Phạm Văn Phương Nam; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 219tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19817 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
18 | | Tìm hiểu thực trạng và biện pháp hoàn thiện công tác kế toán hàng tồn kho tại công ty TNHH Toyota Nankai Hải Phòng / Trần Thị Nhật Anh, Bùi Thị Hà, Nguyễn Trọng Tấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20743 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Tính toán thiết kế hệ thống treo MACPHERSON trên xe Toyota Vios / Đào Duy Tùng, Phạm Hoàng Anh, Đoàn Văn Nam; Nghd.: Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19284 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
20 | | Tính toán và kiểm nghiệm ly hợp, hệ thống phanh và hệ thống lái cho xe Toyota Vios1.5E / Nguyễn Sỹ Gia Khương, Nguyễn Hữu Hùng, Lương Văn Giỏi; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 108 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21181 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |