1 | | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009 . - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04533, PD/VV 04534, PM/VV 04293-PM/VV 04295 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | Giáo trình toán rời rạc / Đỗ Văn Nhơn biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009 . - 219tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-toan-roi-rac_Do-Van-Nhon_2009.pdf |
3 | | Giáo trình toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Đại học Bách khoa, 1994 . - 172tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00558, Pd/vt 00559, Pm/vt 01519-Pm/vt 01525 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
4 | | Giáo trình toán rời rạc / Võ Văn Tuấn Dũng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2007 . - 143tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Toan-roi-rac_Vo-Van-Tuan-Dung_2007.pdf |
5 | | Giáo trình tổ hợp/ Hoàng Chí Thành . - H: Đại Học Quốc Gia , 2001 . - 144 tr.; 14 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02664-Pd/vv 02666, Pm/vv 02598-Pm/vv 02604 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
6 | | Lý thuyết các điều kiện tối ưu/ Nguyễn Văn Lưu . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 181 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02566, Pd/vv 02567, Pm/vv 02102-Pm/vv 02114 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
7 | | Một số phương pháp tối ưu hoá trong kinh tế/ Tô Cẩm Tú . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 208 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02590, Pd/vv 02591, Pm/vv 02143-Pm/vv 02145 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
8 | | Tài liệu học tập toán rời rạc / Bộ môn Khoa học máy tính. Khoa Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-hoc-tap-Toan-roi-rac_Khoa-CNTT-2018.pdf |
9 | | Théorie mathématique des procesus optimaux / L. Pontriaguine . - M. : Mir, 1974 . - 317p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00353, Pm/Lv 00354 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 290tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-roi-rac_Nguyen-Duc-Nghia_2006.pdf |
11 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - H. : Giáo dục, 1999 . - 266tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03580, Pm/vt 05474 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
12 | | Toán rời rạc / Nguyễn Hữu Anh . - H : Giáo dục, 1999 . - 199tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-roi-rac_Nguyen-Huu-Anh_1999.pdf |