1 | | Discrete mathematics for computing / John E. Munrd . - London : Chapman and Hall, 1992 . - 306p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00434 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
2 | | Giáo trình toán rời rạc / Đỗ Văn Nhơn biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009 . - 219tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-toan-roi-rac_Do-Van-Nhon_2009.pdf |
3 | | Giáo trình toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Đại học Bách khoa, 1994 . - 172tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00558, Pd/vt 00559, Pm/vt 01519-Pm/vt 01525 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
4 | | Giáo trình toán rời rạc / Võ Văn Tuấn Dũng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2007 . - 143tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Toan-roi-rac_Vo-Van-Tuan-Dung_2007.pdf |
5 | | Tài liệu học tập toán rời rạc / Bộ môn Khoa học máy tính. Khoa Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-hoc-tap-Toan-roi-rac_Khoa-CNTT-2018.pdf |
6 | | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học ( CTĐT ) / Kenneth H. Rosen . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 876tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01131, Pd/vt 01132, Pd/Vt 02470-Pd/Vt 02472, Pm/vt 02906-Pm/vt 02908, Pm/vt 04450-Pm/vt 04454 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
7 | | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 977tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-hoc-roi-rac-ung-dung-trong-tin-hoc_Kenneth-Rosen_2003.pdf |
8 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - H. : Giáo dục, 1999 . - 266tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03580, Pm/vt 05474 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
9 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 290tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-roi-rac_Nguyen-Duc-Nghia_2006.pdf |
10 | | Toán rời rạc / Nguyễn Hữu Anh . - H : Giáo dục, 1999 . - 199tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-roi-rac_Nguyen-Huu-Anh_1999.pdf |
11 | | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / Đỗ Đức Giáo . - H. : Giáo dục, 2008 . - 407tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03581, PD/VT 03582 Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003581-82%20-%20Toan-roi-rac-ung-dung-trong-tin-hoc_Do-Duc-Giao_2008.pdf |