1 | | An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146 Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf |
2 | | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki,.. . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 1059p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02255, SDH/LT 02256 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-calculus_For-business-economics-and-the-social-and-life-sciences_11ed_Laurence-Hoffmann_2013.pdf |
3 | | Bài giảng mô hình toán kinh tế trong xây dựng . - Hải Phòng : Hàng hải, 2021 . - 64tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT-Mo-hinh-toan-kinh-te-trong-xay-dung.pdf |
4 | | Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf |
5 | | Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, Scott A. Surgent, David J. Ellenbogen . - 10th ed. - Boston : Pearson Education, 2012 . - 621p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-and-its-applications_10ed_M.L.Bittinger_2012.pdf |
6 | | Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley . - Brief 10th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2010 . - 784p. : col. ill. ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 515 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-for-business,-economics,-and-the-social-and-life-sciences_Brief-10ed_Laurence-Hoffmann_2010.pdf |
7 | | Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki, .. . - Brief 11th ed. - New York : McGraw Hill, 2013 . - 776p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02267, SDH/LT 02268, SDH/LT 02413, SDH/LT 02414 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Calculus-for-business-economics-and-the-social-and-life-sciences_11ed_Laurence-Hoffmann_2013.pdf |
8 | | Calculus for business, economics, life sciences, and social sciences / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler . - 12th ed. - Boston : Prentice Hall, 2011 . - xx, 602p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 515 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-for-business,-economics,-life-sciences,-and-social-sciences_12ed_Raymond-A.Barnett_2011.pdf |
9 | | Đến Starbucks mua cà phê cốc lớn / Yoshio Yoshimoto ; Thu Thảo dịch . - H. : Thế giới, 2015 . - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05035-PD/VV 05038, PM/VV 04495 Chỉ số phân loại DDC: 339.4 |
10 | | Econometric analysis / William H. Greene . - 8th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2018 . - 1126p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Econometric-analysis_8ed_William-H.Greene_2018.pdf |
11 | | Econometric analysis / William H. Greene . - 8th ed., Global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 1168p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04144 Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Econometric-analysis_8ed-global-ed_William-H.Greene_2020.pdf |
12 | | Evolvodynamics - The Mathematical Theory of Economic Evolution : A Coherent Way of Interpreting Time, Scarceness, Value and Economic Growth. Vol. 665 / Len H. Wallast . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 280p Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/23.Evolvodynamics%20-%20The%20Mathematical%20Theory%20of%20Economic%20Evolution.pdf |
13 | | Fundamental methods of mathematical economics / Alpha C. Chiang . - 4th ed. / rev. by Kevin Wainwright. - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 800p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330.0151 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamental-methods-of-mathematical-economics_4ed_A.C.-Chiang_2005.pdf |
14 | | Giáo trình các phương pháp lượng trong quản lý kinh tế/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Đỗ Hoàng Toàn chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 251 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02586, Pd/vv 02587, Pm/vv 02057-Pm/vv 02059 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 166tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-toan-xay-dung-co-ban_2007.pdf |
16 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05217, PM/VT 07404 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
17 | | Giáo trình kinh tế lượng / Lê Hồng Nhật chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2021 . - 325tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Le-Hong-Nhat_2021.pdf |
18 | | Giáo trình kinh tế lượng : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / Bùi Duy Phú . - In lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06317, PM/VT 08582 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Bui-Duy-Phu_2014.pdf |
19 | | Giáo trình Toán Kinh Tế / Phạm Đình Phùng . - H. : Tài chính, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 11025 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
20 | | Giáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lý kinh tế / Phạm Văn Cương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 . - 323tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 354.78 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ung-dung-cac-phuong-phap-toan-trong-quan-ly-kinh-te_Pham-Van-Cuong_2019.pdf |
21 | | Giáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lý vận tải biển (CTĐT)/ Phạm Văn Cương, Hoàng Văn Hùng hiệu đính . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 224tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GPLV 0001-GPLV 0400, PD/VV 03210-PD/VV 03229, PM/VV 03939-PM/VV 04008, SDH/VT 01894-SDH/VT 01903 Chỉ số phân loại DDC: 354.78 |
22 | | Introduction to Mathematical Economics/ Edward T.Dowling . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 200 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00418 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
23 | | Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 191tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-luong_Bui-Minh-Tri_2006.pdf |
24 | | Kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Vũ Thiếu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 355tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02031-Pd/vt 02033, Pm/vt 04366-Pm/vt 04372, PM/VV 04105 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
25 | | Mathematics for economics / Micheal Hoy, ... {et al.} . - 2nd ed. - London : The MIT Press, 2001 . - 1129p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 510.24339 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematics-for-economics-2ed_Michael-Hoy_2001.pdf |
26 | | Mathematics for economics and business / Ian Jacques . - 5th ed. - Harlow : Financial Times Prentice Hall, 2006 . - viii, 683p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 510.24339 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematics-for-economics-and-business_5ed_Ian-Jacques_2006.pdf |
27 | | Mathematics for economics and business / Ian Jacques . - 2nd ed. - Workingham, England. : Addison-Wesley, ©1995 . - xii, 485 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 512/.024339 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematics-for-economics-and-business_2ed_Ian-Jacques_1995.pdf |
28 | | Mathematics for economics and business / Ian Jacques . - Eighth edition. - United Kingdom : Person, 2015 . - x, 660 pages : illustrations ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 512.024/33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematics-for-economics-and-business_8ed_Ian-Jacques_2015.pdf |
29 | | Mô hình toán kinh tế / Bộ môn Điều khiển học kinh tế trường Kinh tế Quốc dân Thông tin xếp giá: PM/KD 10748 |
30 | | Một số phương pháp tối ưu hoá trong kinh tế/ Tô Cẩm Tú . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 208 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02590, Pd/vv 02591, Pm/vv 02143-Pm/vv 02145 Chỉ số phân loại DDC: 519 |