1 | | Advanced engineering mathematics / Dennis G. Zill . - 7th ed. - Burlington : Jones & Bartlett Learning, 2022 . - xiv 954p. : ill. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04175 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 23 |
2 | | Advanced engineering mathematics : Student solutions manual to accompany / Dennis G. Zill, Warren S. Wright, Roberto Martiner . - 6th Ed. - Burlington : Jones & Bartlett Learning, 2018 . - vii, 455p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03699, SDH/LT 03700 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-engineering-mathematics_Student-solutions-manual-to-accompany_6ed_Dennis-G.Zill_2018.pdf |
3 | | Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2012 . - xvii, 653p. : color illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-methods-with-MATLAB-for-engineers-and-scientists_3ed_Steven-C.Chapra_2012.pdf |
4 | | Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra . - 4th ed . - xvi, 697p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-methods-with-MATLAB-for-engineers-and-scientists_4ed_Steven-C.Chapra_2018.pdf |
5 | | Engineering mathematics / K.A. Stroud, Dexter J. Booth . - 8th ed. - London : Red Globe Press, 2020 . - xxviii, 1162p. : illustrations ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04200 Chỉ số phân loại DDC: 510.2462 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mathematics_8ed_Dexter-Booth_2020.pdf |
6 | | Hướng dẫn tính toán thiết kế xưởng / Nguyễn Văn Thuyên chủ biên, Nguyễn Thoại Anh, Nguyễn Anh Ngọc . - H. : Xây dựng, 2021 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08011, PM/VT 10814, PM/VT 10815 Chỉ số phân loại DDC: 690.54 |
7 | | Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
8 | | Mathcad 7.0 : Giải toán phổ thông và đại học : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 và sinh viện địa học, cao đẳng / Trần Thanh Liêm, Huỳnh Thị Phương Thảo, Trần Huỳnh Phương Trúc . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 1999 . - 225tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mathcad-7.0_Giai-toan-pho-thong-va-dai-hoc_Tran-Thanh-Liem_1999.pdf |
9 | | MATLAB : A practical introduction to programming and problem solving / Stormy Attaway . - 2nd ed. - Boston : Elsevier/Butterworth-Heinemann, ©2012 . - xx, 518p. : color illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518.028553 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/27.Matlab.pdf |
10 | | MATLAB : A practical introduction to programming and problem solving / Stormy Attaway . - 4th ed. - Amsterdam : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2017 . - xxii, 574p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518.0285536 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MATLAB_A-practical-introduction-to-programming-and-problem-solving_4ed_Stormy-Attaway_2017.pdf |
11 | | MATLAB : A practical introduction to programming and problem solving / Stormy Attaway . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2023 . - xxii, 570p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04444 Chỉ số phân loại DDC: 518.0285536 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/MATLAB_A-practical-introduction-to-programming-and-problem-solving_6ed_Stormy-Attaway_2023.pdf |
12 | | MATLAB for engineering applications / William J. Palm III . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2023 . - xiii, 641p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00910 Chỉ số phân loại DDC: 620.00285536 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MATLAB-for-engineering-applications_5ed_William-J.Palm-III_2023.pdf |
13 | | MATLAB for engineering applications / William J. Palm III . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2019 . - xii, 596p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.00285536 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Matlab-for-engineering-applications_4ed_William-J.Palm-III_2019.pdf |
14 | | MATLAB for engineers / Holly Moore . - 5th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2018 . - xv, 672p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04543 Chỉ số phân loại DDC: 620.001 |
15 | | Recent advances in mathematics for engineering / Edited by Mangey Ram . - Boca Raton : CRC Press, 2020 . - xvi, 353p. : illustrations (black and white) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04311 Chỉ số phân loại DDC: 620.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Recent-advances-in-mathematics-for-engineering_Mangey-Ram_2020.pdf |
16 | | The finite element method in engineering / Singiresu S. Rao . - 6th ed. - Oxford, UK : Elsevier Science & Technology Books, 2004 . - xix, 663p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.00151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-finite-element-method-in-engineering_4ed_Singiresu-S.Rao_2004.pdf |
17 | | The finite element method in engineering / Singiresu S. Rao . - 6th ed. - Oxford, UK : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2018 . - xvii, 763p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 620.00151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-finite-element-method-in-engineering_6ed_Singiresu-S.Rao_2018.pdf |
18 | | The finite element method in engineering / Singiresu S. Rao . - 3rd ed. - Boston : Butterworth Heinemann, 1999 . - 555p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01825 Chỉ số phân loại DDC: 620.001 |
19 | | Tính toán cấu kiện bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Lân . - H. : Xây dựng, 2008 . - 174tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-cau-kien-be-tong-cot-thep_Nguyen-Huu-Lan_2008.pdf |
20 | | Tính toán cấu kiện bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Lân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 173tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05236, PM/VT 07377 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
21 | | Tính toán gia công cơ khí / Nguyễn Văn Tường . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 180tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07320, PM/VT 09695 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
22 | | Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng . - H. : Xây dựng, 2009 . - 225tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05233, PD/VT 05543, PD/VT 05544, PM/VT 07374, PM/VT 07935-PM/VT 07937 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Tính toán phân tích kết cấu và vật liệu ở trạng thái giới hạn / Lê Văn Cảnh chủ biên, Nguyễn Hoàng Phương, Hồ Lê Huy Phúc . - H. : Xây dựng, 2022 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07948, PM/VT 10840, PM/VT 10841 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
24 | | Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2006 . - 199tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-tiet-dien-cot-be-tong-cot-thep_Nguyen-Dinh-Cong_2006.pdf |