Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in applied probability . - Israel : KNxb., 1976 . - 208p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00131-Pm/Lv 00134
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.8
  • 2 Applied numerical analysis / Curtis F. Gerald, Patrick O. Wheatley . - 4th ed. - Reading, Mass. : Addison-Wesley Pub. Co., ©1989 . - xi, 679, 36, 7 pages : illustrations (some color) ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.4 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-analysis_4ed_Curtis-F.Gerald_1989.pdf
  • 3 Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf
  • 4 Bài giảng lý thuyết đồ thị / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-do-thi_Khoa-CNTT_2014.pdf
  • 5 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2013 . - 128tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Xac-suat-thong-ke-ung-dung_Le-Sy-Dong_2013.pdf
  • 6 Các phương pháp toán ứng dụng trong Giao thông vận tải / Lý Bách Chấn, Vũ Ngọc Cừ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15335
  • 7 Cơ sở đánh giá độ tin cậy / Phan Văn Khôi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 287tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/2_Dao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20ng%E1%BA%ABu%20nhi%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng_dokumen.tips_co-so-danh-gia-do-tin-cay.pdf
  • 8 Elasticity : Theory, applications, and numerics / Martin H. Sadd . - Amsterdam : Elsevier Butterworth Heinemann, ©2005 . - xii, 461p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531/.382 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Elasticity_Theory-applications-and-numerics_Martin-H.Sadd_2005.pdf
  • 9 Elements of applied mathematics / B. Zeldovich . - M. : Mir, 1976 . - 656 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00040, Pm/Lv 00041
  • Chỉ số phân loại DDC: 518
  • 10 Finite Volume Methods for Hyperbolic Problems / RANDALL J. LEVEQUE . - London : Cambridge, 2004 . - 580tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_Ph%C6%B0%C6%A1ng%20ph%C3%A1p%20kh%E1%BB%91i%20h%E1%BB%AFu%20h%E1%BA%A1n%20trong%20c%C6%A1%20h%E1%BB%8Dc%20ch%E1%BA%A5t%20l%E1%BB%8Fng_Leveque%20-%20Finite%20Volume%20Methods%20for%20Hyperbolic%20Problems.pdf
  • 11 Fuzzy Set Theory-and Its Applications / by H.-J. Zimmermann . - Fourth edition. - Dordrecht : Springer Netherlands, 2001 . - 1 online resource (xxv, 514 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 511.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fuzzy-set-theory-and-its-applications_4ed_H.J.Zimmermann_2001.pdf
  • 12 Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fouth edition. - New York : Norton & Company, 2015 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_4ed_Avinash-K.Dixit_2015.pdf
  • 13 Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fifth edition. - New York : Norton & Company, 2021 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_5ed_Avinash-K.Dixit_2021.pdf
  • 14 Giáo trình giải tích mạng điện / Lê Kim Hùng . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2003 . - 147tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giai-tich-mang-dien_Le-Kim-Hung_2003.pdf
  • 15 Giáo trình lý thuyết đồ thị / Nguyễn Thanh Hùng . - HCM. : Đại học Quốc Gia TP. HCM, 2008 . - 166tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-do-thi_Nguyen-Thanh-Hung_2008.pdf
  • 16 Giáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lý kinh tế / Phạm Văn Cương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 . - 323tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.78
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ung-dung-cac-phuong-phap-toan-trong-quan-ly-kinh-te_Pham-Van-Cuong_2019.pdf
  • 17 Giáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lý vận tải biển (CTĐT)/ Phạm Văn Cương, Hoàng Văn Hùng hiệu đính . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 224tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GPLV 0001-GPLV 0400, PD/VV 03210-PD/VV 03229, PM/VV 03939-PM/VV 04008, SDH/VT 01894-SDH/VT 01903
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.78
  • 18 Halliday & Resnick fundamentals of physics / Jearl Walker . - Twelfth edition, Regular volume edition. - USA: Wiley, 2022 . - 1 online resource
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04575
  • Chỉ số phân loại DDC: 530 23
  • 19 Hướng dẫn giải bài tập toán cơ sở ứng dụng trong phân tích kinh tế / Phùng Duy Quang . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2012 . - 139tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-bai-tap-toan-co-so-ung-dung-trong-phan-tich-kinh-te_Phung-Duy-Quang_2012.pdf
  • 20 Hướng dẫn thực hành tính toán trên chương trình Maple V / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển . - H. : Giáo dục, 1998 . - 194tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01868, Pd/vv 01869, Pm/vv 01173-Pm/vv 01178
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 21 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Academic Press/Elsevier, 2009 . - xv, 664p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_4ed_Sheldon-M.Ross_2009.pdf
  • 22 Journal of the mathematical analysis and applications. Tập 56 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 752 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00161
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 23 Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc Gia, 2001 . - 145tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02649-Pd/vv 02651, Pm/vv 02563-Pm/vv 02569
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 24 Lý thuyết xác suất và thống kê toán: hướng dẫn ôn tập lý thuyết và giải bài tập : Dùng cho các trường đại học khối kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2009 . - 352tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05671, PD/VV 05672, PM/VV 04680, PM/VV 04681
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 25 Markov chains : theory, algorithms and applications / Bruno Sericola . - USA : John Wiley & Sons, 2013 . - 1 online resource (xi, 397 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2/33 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Markov-chains_Theory,-algorithms-and-applications_Bruno-Sericola_2013.pdf
  • 26 Mathematics and computers in simulation . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00119
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/MATHEMATICS%20AND%20COMPUTERS/
  • 27 Mathematics for electricity and electronics / Arthur D.Kramer . - 4th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2012 . - 745p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02688
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Microprocessors and microsystems . - Elselver, 2005 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00004
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Microprocessors%20and%20microsystems/
  • 29 Nonlinear programming : Theory and algorithms / Mokhtar S. Bazaraa, Hanif D. Sherali, C.M. Shetty . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006 . - xv, 853p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.7/6 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nonlinear-programming_Theory-and-algorithms_3ed_M.S.Bazarra_2006.pdf
  • 30 Optimization and data analysis in biomedical informatics / Panos M. Pardalos, Thomas F. Coleman, Petros Xanthopoulos editors . - New York : Springer, ©2012 . - viii, 198p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04459, SDH/LV 00916
  • Chỉ số phân loại DDC: 515 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Optimization-and-data-analysis-in-biomedical-informatics_Panos-M.Pardalos_2012.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :