Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1535 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 3 100 sơ đồ hạch toán kế toán trong xí nghiệp sản xuất kinh doanh / Dương Nhạc chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 88 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00714
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 4 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 406tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02984, Pm/vv 02820
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 5 180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : 22 chuẩn mực kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2005 . - 470tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/180-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2005.pdf
  • 6 22 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp / Võ Văn Nhị . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 292tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/22-chuan-muc-ke-toan-va-ke-toan-tai-chinh-cho-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2003.pdf
  • 7 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2019 . - 210tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 657 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2019.pdf
  • 8 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 447tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11236
  • Chỉ số phân loại DDC: 657 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2021.pdf
  • 9 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : 2001-2006 / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2008 . - 451tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam_2001-2006_2008.pdf
  • 10 3000 solved problems in physics / Ph.D. Alvin Halpern . - New York : McGraw-Hill, 1988 . - 750p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00097
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/3000-solved-problems-in-physics_Alvin-Halpern_1988.pdf
  • 11 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf
  • 12 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 13 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf
  • 14 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 15 423 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp và các chuẩn mực kế toán đã ban hành đến tháng 7/2005 (22 chuẩn mực) / Hà Thị Ngọc Hà . - H. : Tài chính, 2005 . - 423tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/423-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Ha-Thi-Ngoc-Ha_2005.pdf
  • 16 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 335tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 02556, Pd/vt 02646, Pd/vt 02647, PM/VT 04663, Pm/vt 04724, Pm/vt 04725, SDH/VT 00766
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002556%20-%2098%20so%20do%20ke%20toan%20don%20vi%20hanh%20chinh%20su%20nghiep.pdf
  • 17 A brief on tensor analysis / James G. Simmonds . - 2nd ed. - New York : Springer, 1994 . - XIV, 112 s. ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-brief-on-tensor-analysis_2ed_James-G.Simonds_1994.pdf
  • 18 A career in theoretical physics / P. W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 19 A career in theoretical physics / Philip W. Anderson . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2004 . - xix, 862p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-career-in-theoretical-physics_2ed_P.W.Anderson_2004.pdf
  • 20 A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 21 A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano . - 3rd ed. - New York : Thomson, 2003 . - 538p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00016
  • Chỉ số phân loại DDC: 511
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-first-course-in-mathematical-modeling_3ed_Frank-R.Giordano_2003.pdf
  • 22 A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf
  • 23 A Mathematical Introduction to Control Theory. VOL2 / Wai Kai Chen . - London : Imperial college Press, 2005 . - 350p.; cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A%20Mathematical%20Introduction%20to%20Control%20Theory.pdf
  • 24 A primer of analytical mechanics / Franco Strocchi . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xi, 114p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-primer-of-analytical-mechanics_Franco-Strocchi_2018.pdf
  • 25 A problem book in algebra / V.A. Krechmar . - M. : Mir, 1974 . - 504 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00100-Pm/Lv 00102
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 26 A problem book in mathematical analysis / G.N. Berman . - M. : Mir, 1977 . - 462 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00169-Pm/Lv 00174
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 27 Accounting / Carl S.Warren,James M.Reeve, Jonathan E.Duchac . - 25th edition. - Austrialia : South Western, 2014 . - 1237p ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02263, SDH/LT 02264
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 28 Accounting all-in-one for dummies / Kenneth W. Boyd et al . - 2nd ed. with online practice. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xxiii, 739p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03961, SDH/LT 03962
  • Chỉ số phân loại DDC: 657 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accounting-all-in-one-for-dummies_2ed_Kenneth-W.Boyd_2018.pdf
  • 29 Accounting all-in-one for dummies / Kenneth W. Boyd et al . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2014 . - xxiii, 739p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accounting-all-in-one-for-dummies_Kenneth-W.Boyd_2014.pdf
  • 30 Accounting and finance : An introduction / Eddie McLaney, Peter Atrill . - 8th ed. - Harlow : Pearson, 2016 . - 852p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03365, SDH/LT 03587
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accounting-and-finance_An-introduction_8ed_Eddie-McLaney_2016.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
    Tìm thấy 1535 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :