1 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.1, 1912-1924 / Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 612tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07855 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
2 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.1, 1924-1929 / Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 612tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
3 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.1, 1930-1945 / Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 612tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
4 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.10, 1955 -1957/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 703tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07864 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
5 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.11, 1957 -1958/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 682tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07865 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
6 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.12, 1959 -1960/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 828tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07866 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.13, 1961 -1962/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 612tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07867 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.14, 1963 -1965/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 830tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07868 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.15, 1966 -1969/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 767tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07869 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.2, 1924 -1929/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 649tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07856 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.3, 1930-1945/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 699tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07857 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.4, 1945-1946/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 651tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07858 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1948/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 761tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07859 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
14 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.6, 1949-1950/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 619tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07860 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
15 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.7, 1951 -1952/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 619tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07861 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
16 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.8, 1953 -1954/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 630tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07862 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
17 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.9, 1954 -1955/ Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 591tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07863 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
18 | | Mác- Anggen: toàn tập/ V.I.Lênin . - Kxd,: Knxb, ?? Thông tin xếp giá: PM/KD 19905 |
19 | | Tập tra cứu toàn tập V.I. Lênin. P. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 824tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00317 Chỉ số phân loại DDC: 335.43 |
20 | | Toàn tập. T. 1/ Lý Văn Sâm . - H. : Hội Nhà Văn, 2015 . - 722tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05572, PD/VV 05573 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Tra cứu toàn tập C.Mác và Ph.Ăng-ghen. T. 1, A-M . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 1026tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03275-PD/VT 03277 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
22 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 1, 1893 - 1894 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 820tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T1_2005.pdf |
23 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 10, Tháng Ba - tháng Sáu 1905 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 674tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T10_2005.pdf |
24 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 11, Tháng Bảy - Tháng Mười 1905 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 729tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T11_2005.pdf |
25 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 12, Tháng Mười 1905 - tháng Tư 1906 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 689tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T12_2005.pdf |
26 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 13, Tháng Năm - Tháng Chín 1906 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 723tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T13_2005.pdf |
27 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 14, Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 724tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T14_2005.pdf |
28 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 15, Tháng Hai - tháng Sáu 1907 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 707tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T15_2005.pdf |
29 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 16, Tháng Sáu 1907 - tháng ba 1908 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 878tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T16_2005.pdf |
30 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 17, Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 811tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T17_2005.pdf |