1 | | Aperiodic order. Vol. 2, Crystallography and almost periodicity / Edited by Michael Baake, Uwe Grimm . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2017 . - xx, 386p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 548.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Aperiodic-order_Vol.2_Michael-Baake_2017.pdf |
2 | | Geometric methods in the elastic theory of membranes in liquid crystal phases.. Vol 2, Advanced series on theoretical physical science / Ou-Yang Zhong-Can, Liu Ji- Xing, Xie Yu-Zhang . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 234 p ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04577-PD/LT 04579, SDH/LT 02049, SDH/LT 02050 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
3 | | Isotropy subgroups of the 230 crystallographic space groups / Harold T. Stokes, Dorian M. Hatch . - Singapore : World Scientific, 1988 . - 358p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04734-PD/LT 04737, SDH/LT 02115 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Isotropy-subgroups-of-the-230-crystallographic-space-groups_H.T.Stokes_1988.pdf |
4 | | Khoáng vật và thạch học công trình . - H. : Xây dựng, 2001 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02508-Pd/vt 02510, Pm/vt 04495-Pm/vt 04501 Chỉ số phân loại DDC: 549 |
5 | | Liquid crystal colloids / Igor Musevic . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2017 . - xv, 303p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541.3451 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Liquid-crystal-colloids_Igor-Musevic_2017.pdf |
6 | | Liquid crystals / Iam-Choon Khoo . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007 . - xiv, 368p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 530.429 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Liquid-crystals_2ed_Iam-Choon-Khoo_2007.pdf |
7 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 1 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1990 . - 579p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04527-PD/LT 04531, SDH/LT 02026, SDH/LT 02027 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
8 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 2 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1991 . - 428p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04526, SDH/LT 02041 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
9 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 3 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1992 . - 399p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04524, PD/LT 04525, SDH/LT 02039, SDH/LT 02040 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
10 | | Physics of elasticity and crystal defects / Adrian P. Sutton . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2020 . - xvii, 266p. : illustrations (black and white and color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 548.842 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics-of-elasticity-and-crystal-defects_Adrian-P.Sutton_2020.pdf |
11 | | Reconstructive phase transitions : in crystals and quasicrystals / Pierre Toledano, Vladimir Dmitriev . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1996 . - xvii, 397p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 530.414 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reconstructive-phase-transitions_In-crystals-and-quasicrystals_Pierre-Tol%C3%A9dano_1996.pdf |
12 | | Solid state chemistry and its applications / Anthony R. West . - 2nd ed, Student ed. - West Sussex : John Wiley & Sons, 2014 . - 556p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04291, SDH/LT 04466, SDH/LT 04588 Chỉ số phân loại DDC: 541.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Solid-state-chemistry-and-its-applications_2ed,-Student-ed_Anthony-R.West_2014.pdf |
13 | | Surfaces and interfaces of liquid crystals / Th. Rasing, I. Musevic . - Berlin : Springer, 2004 . - xiii, 296p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.429 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Surfaces-and-interfaces-of-liquid-crystals_Theo-Rasing_2004.pdf |
14 | | The physics of ferroelectric and antiferroelectric liquid crystals / I. Musevic, R. Blinc, B. Zeks . - Singapore : World Scientific, 2000 . - 668p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04693-PD/LT 04696, SDH/LT 02086 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
15 | | Theory of crystal dislocations / F.R.N. Nabarro . - Oxford : KNxb, 1967 . - 821 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00192 Chỉ số phân loại DDC: 548 |
16 | | Tinh thể học đại cương/ Quan Hán Khang . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970 . - 403 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01750 Chỉ số phân loại DDC: 548 |
17 | | Ứng dụng lý thuyết nhóm trong nghiên cứu tinh thể / Lê Văn Cương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00656 Chỉ số phân loại DDC: 620 |