1 | | Applied chemoinformatics : Achievements and future opportunities / Edited by Thomas Engel, Johann Gasteiger . - Weinheim : Wiley-VCH, 2018 . - xxvi, 617p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04093 Chỉ số phân loại DDC: 542/.85 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-chemoinformatics_Thomas-Engel_2018.pdf |
2 | | Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
3 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 464tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01805, Pd/vt 01806, Pm/vt 03790-Pm/vt 03792 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001805-06%20-%20Cong-nghe-che-tao-may-theo-huong-ung-dung-tin-hoc_Nguyen-Dac-Loc_2000.pdf |
4 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 60tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00911-Pd/vt 00913 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Internet of things : Principles and paradigms / Edited by Rajkumar Buyya, Amir Vahid Dastjerdi . - Amsterdam : Elsevier, 2016 . - xxiii, 354p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67/8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internet-of-Thing_Principles-and-Paradigms_R.Buyya_2016.pdf |
6 | | Service science and logistics informatics : Innovative perspectives / Edited by Zongwei Luo . - Hershey, PA : Information Science Reference, 2010 . - xxiii, 437p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Service-science-and-logistics-informatics_Innovative-perspectives_Zongwei-Luo_2010.pdf |