1 | | Căn phòng của riêng ta / Virginia Woolf ; Nguyễn Vân Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2016 . - 189tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07067, PD/VV 07068, PM/VV 05529-PM/VV 05531 Chỉ số phân loại DDC: 823.9 |
2 | | Charles Dickens's networks : Public transport and the novel / Jonathan H. Grossman . - 1 online resource (vii, 256 pages) : illustrations (black and white), maps (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 823.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/7.Public%20Transport%20and%20the%20Novel.pdf |
3 | | Đến ngọn hải đăng / Virginia Woolf ; Nguyễn Vân Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2016 . - 374tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07031, PD/VV 07032, PM/VV 05538-PM/VV 05540 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
4 | | Đừng yêu người lạ / Harold Robbins; Người dịch: Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Văn học, 2011 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07881, PD/VV 07882, PM/VV 05891, PM/VV 05892 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
5 | | Jane Austen's erotic advice / Sarah Raff . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 823.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/16.%20Jane%20Austen%E2%80%99s%20Erotic%20Advice.pdf |
6 | | Olivia Manning Elektronische Ressource a woman at war Deirdre David . - Oxford Oxford University Press 2012 . - 1 Online-Ressource (xvii, 405 p) ill Chỉ số phân loại DDC: 823.912 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/8.A%20Woman%20at%20War.pdf |
7 | | Thuyết phục / Jane Austen; Người dịch: Diệp Minh Tâm . - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Văn học, 2016 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07857, PD/VV 07858, PM/VV 05889, PM/VV 05890 Chỉ số phân loại DDC: 823 |