1 | | Bản tình ca lều nương / Lê Thị Bích Hồng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08498, PD/VV 08499 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008498-99%20-%20Ban-tinh-ca-Leu-Nuong_Le-Thi-Bich-Hong_2020.pdf |
2 | | Con người cá nhân trong văn xuôi sau 1975 / Nguyễn Thúy Hằng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08372, PD/VV 08373 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
3 | | Essay essentials with readings / Sarah Norton, Brian Green, Rhonda Dynes . - 6th ed. - Toronto : Nelson Education Ltd., 2015 . - 498p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03362, SDH/LT 03656 Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Essay-essentials-with-readings_6ed_Sarah-Norton_2015.pdf |
4 | | Essay essentials with readings / Sarah Norton, Brian Green, Rhonda Dynes . - 7th ed. - Toronto : Nelson Education Ltd., 2019 . - 508p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 808.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essay-essentials-with-readings_7ed_Rhonda-Dynes_2019.pdf |
5 | | Great Writing. Vol. 4, Great essays / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon (CTĐT) . - 5th ed. - Mason : Cengage Learning, 2019 . - 198p. : illustrations (colour) ; 28cm Thông tin xếp giá: PNN 01916, PNN 01917, SDH/LT 04028 Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Great-writing_Vol.4_Great-essays_5ed_Keith-S.Folse_2020.pdf |
6 | | Nhiếp ảnh phê bình và tiểu luận / Lê Phức . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 577tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07510, PD/VV 07599 Chỉ số phân loại DDC: 770 |
7 | | Những ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Nam Bộ nửa sau thế kỷ XIX : Tiểu luận / Bảo Định Giang . - In lần thứ 3, có bổ sung. - H. : Nxb. Văn học, 1995 . - 496tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05632, PD/VV 05633 Chỉ số phân loại DDC: 808.84 |
8 | | Những người tự đục đá Kê Cao quê hương: Tiểu luận, phê bình / Lê Thị Bích Hồng . - H. : Văn học, 2018 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07416, PD/VV 07417 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
9 | | Sóng tiếng Tày / Y Phương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 927tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08233, PD/VV 08234 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
10 | | Văn chương - Tầm đón / Bùi Việt Phương . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 375tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09938, PD/VV 09939 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Văn học và miền núi / Lâm Tiến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08301, PD/VV 08302 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008301-02%20-%20Van-hoc-va-mien-nui_Lam-Tien_2019.pdf |
12 | | Văn học về người lính. Đời người, đời văn : Nghiên cứu phê bình. Phê bình tiểu luận / Ngô Thảo . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 774 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05588 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Về một mảng văn học dân tộc / Lâm Tiến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 201tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08259, PD/VV 08260 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Viết về miền yêu thương / Hoàng Kim Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 237tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09444, PD/VV 09445 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |