1 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morison; Nguyễn Trọng Tấn dịch . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 645tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02825-Pd/vt 02827, Pm/vt 05194-Pm/vt 05201, SDH/Vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
2 | | Giáo dục học tiểu học / Lê Thị Minh Hoa . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 134tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07853, PM/VT 10755 Chỉ số phân loại DDC: 372.1 |
3 | | Giáo trình Điền kinh / Dự án Phát triển giáo viên tiểu học . - H. : KNxb., 2008 . - 234tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dien-kinh_2008.pdf |
4 | | Giáo trình tâm lý học tiểu học / Bùi Văn Huệ . - Huế : Nxb. Đại học Huế, 2007 . - 211tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 370.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-tieu-hoc_Bui-Van-Hue_2007.pdf |
5 | | Sổ tay thiết kế đồ án trường tiểu học / Vũ Thị Hồng Hạnh, Phạm Thị Thanh Thảo . - H. : Xây dựng, 2021 . - 138tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07949, PM/VT 10842, PM/VT 10843 Chỉ số phân loại DDC: 727 |
6 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / Nguyễn Hải Thập chủ biên; Đặng Văn Bình, Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 591tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08656, PM/VT 08657 Chỉ số phân loại DDC: 372.11 |
7 | | TCVN 8793:2011 : Trường Tiểu học - Yêu cầu thiết kế . - Xuất bản lần 2. - H. : Bộ Xây dựng, 2011 . - 21tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-8793-2011_Truong-tieu-hoc_2011.pdf |
8 | | Teaching content reading and writing / Martha Rapp Ruddell . - 4th ed. - New York; John Wiley & Sons, 2005 . - 473 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00410 Chỉ số phân loại DDC: 372.47 |
9 | | Ứng dụng mã nguồn mở xây dựng hệ thống hỗ trợ học toán cho học sinh tiểu học. / Nguyễn Viết Duy, Phạm Trung Hiếu, Nguyễn Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17553 Chỉ số phân loại DDC: 005 |