1 | | 282 Câu hỏi và giải đáp về chế độ, quyền lợi, nghĩa vụ, của cán bộ, công chức và người lao động.Quy định mới về quản lý, tuyển dụng, thôi việc và chính sách tiền lương, bảo hiểm xã hội. / Tuấn Anh, Thanh Thảo.Biên soạn . - H : Lao động, 2010 . - 527 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01704 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
3 | | 345 câu hỏi giải đáp về quyền lợi nghĩa vụ cán bộ công chức người lao động các vấn đề về lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế. / Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa . - H : Lao động, 2010 . - 526 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03315 Chỉ số phân loại DDC: 343.01 |
4 | | An analysis of human resource management at Tien Phong plastic joint-stock company / Pham Duc Tien, Vu Ha My, Hoang Ha Phuong; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19475 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Bài giảng và thực hành lý thuyết kinh tế vĩ mô : Dùng cho học viên cao học Kinh tế và QTKD / Nguyễn Văn Công biên soạn . - H. : Lao động, 2010 . - 339tr Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-va-thuc-hanh-ly-thuyet-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf |
6 | | Bài tập kinh tế vĩ mô 1 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2006 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06480, PM/VV 06481 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
7 | | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang chủ biên . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2000 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04355-PD/VV 04364 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
8 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05833 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
9 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách tiền lương và phúc lợi của một số doanh nghiệp xây dựng tư nhân quy mô nhỏ trên địa bàn quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Vũ Ánh Tuyết; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02387 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tiền lương tại công ty TNHH thương mại kỹ thuật Phương Đông / Trần Thị Hằng, Nguyễn Xuân Minh, Vũ Thị Ngoan; Nghd.: Đoàn Thu Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17986 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Thái Tuấn / Bùi Thảo Nhi, Bùi Thị Lương, Đặng Ánh Ngọc; Nghd.: Trương Thị Phương Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20069 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu tiền thuê đất trên địa bàn quận Hồng Bàng-Tp Hải Phòng / Bùi Thị Minh Thu; Nghd.: Đăng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03629 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam - Chi nhánh Thủy nguyên / Hoàng Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05180 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp tăng cường công tác huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP quốc tế-Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Bích, Phạm Thị Ngọc Bích, Dương Hải Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20715 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
17 | | Biện pháp tăng cường hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng ngoại thương Việt Nam / Bùi Thị Huyền Trang; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04890 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Biện pháp tăng cường huy động tiền gửi tại ngân hàng thương mại cổ phần Nam Á-Chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04601 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Bitcoin and cryptocurrency technologies : A comprehensive introduction / Arvind Narayanan, Joseph Bonneau, Edward Felten, .. . - New York : Princeton University Press, 2016 . - xxvii, 304p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1/78 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bitcoin-and-cryptocurrency-technologies_Arvind-Narayanan_2016.pdf |
20 | | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
21 | | Blockchain : Khởi nguồn cho một nền kinh tế mới = Blockchain: Blueprint for a new economy / Melanie Swan ; Le VN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Kinh tế quốc dân, 2018 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06520-PD/VT 06522, PM/VT 08823, PM/VT 08824 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
22 | | Blockchain : The non-technical guide to blockchain technology / Neil Hoffman . - New York : Neil Hoffman, 2018 . - 200p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.42 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_The-non-technical-guide-to-blockchain-technology_Neil-Hoffman_2018.pdf |
23 | | Blockchain : Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money / Mark Gates . - 1st ed. - California : CreateSpace Independent Publishing Platform, 2017 . - 117p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 G223B 2017 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_Ultimate-guide-to-understanding-blockchain,-bitcoin,-cryptocurrencies_Mark-Gates_2017.pdf |
24 | | Blockchain and the supply chain : Concepts, strategies and practical applications / Nick Vyas, Aljosja Beije, Bhaskar Krishnamachari . - 2nd ed. - New York : Kogan Page Ltd, 2022 . - vii, 273p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.70285 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-the-supply-chain-Concepts,-strategies-and-practical-applications_2ed_Nick-Vyas_2022.pdf |
25 | | Blockchain revolution : How the technology behind bitcoin and other cryptocurrencies is changing the world / Don Tapscott, Alex Tapscott . - First Portfolio/Penguin trade paperback edition. - New York : Portfolio/Penguin, 2018 . - lxxiv, 358p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-revolution_Don-Tapscott_2018.pdf |
26 | | Blockchain, fintech, and Islamic finance : Building the future in the new Islamic digital economy / Hazik Mohamed, Hassnian Ali . - Boston ; Berlin : Walter de Gruyter Inc., 2019 . - xxi, 213p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.404 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain,-fintech,-and-islamic-finance_Hazik-Mohamed_2019.pdf |
27 | | Bối cảnh Asean và triển vọng cho sự ra đời của đồng tiền chung khu vực / Nguyễn Thị Thu Hương . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: |
28 | | Bộ luât lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp công đoàn, hỗ trợ lao động mất việc làm do suy giảm kinh tế / Bộ lao động - Thương binh xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2009 . - 907tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01513 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
29 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
30 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của trường Cao đẳng nghề Vinashin / Đặng Thị Hạnh; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 108 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00846 Chỉ số phân loại DDC: 658 |