1 | | An evaluating on potential technologies to make the ultimate green ship / Tran Quoc Hung, Vu Minh Hieu; Nghd.: Phan Van Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19955 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Đa dạng sinh học và tiềm năng bảo tồn vùng quần đảo Trường Sa / Đỗ Công Thung chủ biên; Chu Văn Thuộc, Nguyễn Đăng Ngải, Đàm Đức Tiến,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 301tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05133-PD/VT 05137 Chỉ số phân loại DDC: 333.95 |
3 | | Đánh giá tiềm năng hàng nông sản Việt Nam sang các quốc gia APEC / Nguyễn Phương Linh, Bùi Tuyết Mai, Ngô Phương Tùng Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20928 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Đánh giá tiềm năng xuất khẩu mặt hàng mây tre đan Tỉnh Thái Bình / Khoa Năng Cẩm Giàng, Phạm Thị Quyên, Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19048 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Điều kiện tự nhiên vùng biển, đảo Tây Nam Việt Nam: Hiện trạng, xu thế biến động và định hướng sử dụng hợp lý trên cơ sở ứng dụng viễn thám và GIS : ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam / Trần Tuấn Anh chủ biên, Phạm Việt Hồng, Vũ Hải Đăng .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 330tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08234 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
6 | | Đới gian triều miền Bắc Việt Nam : Những đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển / Đặng Hoài Nhơn . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07687, PD/VT 07688, PM/VT 10298, PM/VT 10299 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
7 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Những sắc màu tiềm năng / Nguyễn Văn Hiệu, Thuỷ Hoa Trang, Vũ Tuyên Hoàng . - H. : Hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam, 2001 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02616, Pd/vv 02617, Pm/vv 02157-Pm/vv 02164 Chỉ số phân loại DDC: 602 |
8 | | Nghiên cứu tiềm năng phát triển của đặc khu kinh tế Vân Đồn, Quảng Ninh / Phạm Thanh Sơn, Phùng Thị Thanh Tâm, Vũ Thị Hồng Vân; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17834 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Quyết tâm thành công sẽ tới / Og Mandino; Dịch: Linh Tâm . - H. : Thanh niên, 2016 . - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08961-PD/VV 08963, PM/VV 06290, PM/VV 06291 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
|