1 | | Âm tiết Tiếng Việt và ngôn từ thi ca : Chuyên luận Thi học / Nguyễn Quang Hồng, Phan Diễm Phương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06868, PD/VT 07117, PM/VT 09585 Chỉ số phân loại DDC: 495.9 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 11, Tiếng Việt Hà Nội / Nguyễn Ngọc San, Vương Lộc, Vũ Bá Hùng, .. . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03363, PD/VT 03364, SDH/VT 01716 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
3 | | Dictionnaire Francais - Vietnamien =Từ điển Pháp - Việt 75.000 từ / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Lê Khả Kế chủ biên . - H. : Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1988 . - 1274tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00160 Chỉ số phân loại DDC: 443 |
4 | | Genre analysis of research article introductions in maritime industry in english and in Vietnamese / Hoàng Thị Ngọc Diệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00966 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
5 | | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán chủ biên, Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm, 2007 . - 242tr.. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-Ngu-phap-tieng-Viet_Bui-Minh-Toan_2007.pdf |
6 | | Giáo trình tiếng việt thực hành A : Dành cho sinh viên khối khoa học xã hội và nhân văn / Nguyễn Quang Ninh . - Huế : Đại học Huế, 2013 . - 208tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tieng-Viet-thuc-hanh-A_Nguyen-Quang-Ninh_2013.pdf |
7 | | Hán Việt từ điẻ̂n : Giản yé̂u = Han Yue ci dian : Jian yao / Biên soạn Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử hiệu đính . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 957tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
8 | | Hán - Việt từ điển : Giản yếu / Đào Duy Anh biên soạn ; Hàn Mạn Tử hiệu đính . - H. : Khoa học xã hội, 2005 . - 1359tr. ; 14cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Han-Viet-tu-dien_Dao-Duy-Anh_2005.pdf |
9 | | Hán Việt tự điển / Thiều Chửu . - H. : Văn hóa Thông tin, 2009 . - 1286tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Han-Viet-tu-dien_Thieu_Chuu_2009.pdf |
10 | | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10081, PM/VV 06520, PM/VV 06521 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
11 | | Học tiếng Việt trong hai tháng = Stydying Vietnamese in two monts / Mai Ngọc Chu . - Tái bản lần thứ mươi một. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 139tr. ; 21cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 07263, PD/VV 07660, PM/VV 05802 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
12 | | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh = Interpreting techniques English-Vietnamese Vietnamese-English / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM, 2012 . - 203tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04487-PD/VT 04491, PM/VT 06525-PM/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Nghiên cứu kĩ thuật đánh giá độ tương đồng văn bản ứng dụng trong so sánh văn bản Tiếng Việt / Nguyễn Kim Anh, Trịnh Thị Ngọc Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00543 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
14 | | Nghiên cứu mô hình học sinh chuỗi từ chuỗi và áp dụng cho bài toán CHATBOT tiếng Việt / Phạm Hồng Vân; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03963 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07783, PM/VT 10501, PM/VT 10502 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
16 | | Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Lộc chủ biên ; Nguyễn Mạnh Tiến . - H. : Giáo dục, 2017 . - 564tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Van-Loc_2017.pdf |
17 | | Ngữ pháp tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. T. 2 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10080, PM/VV 06518, PM/VV 06519 Chỉ số phân loại DDC: 495.9225 |
18 | | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viện Ngữ văn/ Nguyễn Tài Cần . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 1996 . - 390tr.. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Tai-Can_1996.pdf |
19 | | Ngữ pháp tiếng Việt những vấn đề lý luận/ Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học Xã hội, 2008 . - 640tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ngu-phap-tieng-Viet_Nhung-van-de-ly-luan_2008.pdf |
20 | | Phiên dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Lê Đình Khẩn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2007 . - 296tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phien-dich-Viet-Han,-Han-Viet_Le-Dinh-Khan_2007.pdf |
21 | | Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10078, PM/VV 06514, PM/VV 06515 Chỉ số phân loại DDC: 495.9225 |
22 | | Phương pháp luyện dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Dương Ngọc Dũng . - Tp. HCM : KNxb, 1991 . - 207tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-luyen-dich-Anh-Viet-Viet-Anh_Duong-Ngoc-Dung_1991.pdf |
23 | | Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2002 . - 99tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03003-Pd/vv 03005, Pm/vv 02842-Pm/vv 02847, SDH/Vv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003003%20-%20Thuat-ngu-ky-thuat-dong-tau-va-dang-kiem.pdf |
24 | | Tiếng Nhật sơ cấp I : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt . - 201tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20d%E1%BB%8Bch%20v%C3%A0%20gi%E1%BA%A3i%20th%C3%ADch%20ng%E1%BB%AF%20ph%C3%A1p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
25 | | Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài. Q. 1 / Nguyễn Việt Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010 . - 240tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
26 | | Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài. Q. 2 / Nguyễn Việt Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010 . - 274tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
27 | | Tiếng Việt thực hành / Lê A, Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1997 . - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01598, Pd/vv 01599 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
28 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục, 1998 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 01155-Pm/vv 01157 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
29 | | Tiếng việt thực hành ABCDE / Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học quốc gia, 1998 . - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01796, Pd/vv 01797 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
30 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 1085tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03484, PD/VT 03485, PD/VT 03493 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |