1 | | Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
2 | | Dictionnaire Francais - Vietnamien =Từ điển Pháp - Việt 75.000 từ / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Lê Khả Kế chủ biên . - H. : Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1988 . - 1274tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00160 Chỉ số phân loại DDC: 443 |
3 | | Harrap's French and English business dictionary . - New York : Mc Graw-Hill, 2005 . - 1215p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01364 Chỉ số phân loại DDC: 381.03 |
4 | | Je parlerai Francais / E.D. Vladimirova . - M. : KNxb, 1983 . - 255 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00961, Pm/Lv 00962 Chỉ số phân loại DDC: 441 |
5 | | Le Francais / T.A. Ougrimova . - Moscou : Prosvechtchenie, 1981 . - 208 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00948 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
6 | | Le Francais a la porteé de tous . - Moscow : KNxb., 1982 . - 414p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00942 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
7 | | Le Francais en 5è / A.C. Shkljaeva . - M. : Prosvechtchenie, 1974 . - 270 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00951 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
8 | | Le Francais en 6è / A.S. Chklaieva . - M. : Prosvechetchnie, 1980 . - 270 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00950 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
9 | | Le Francais parlé / E.Y. Yourieva . - M. : KNxb, 1973 . - 255 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00952 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
10 | | Le Francais-classe de 10è / K.K. Parchevski . - M. : KNxb, 1967 . - 270 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00953 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
11 | | Lire et parler / N.K. Shcherbacheva . - M. : KNxb, 1974 . - 204 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00914 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
12 | | Lire et parler. Vol. 9 / F.E. Rojtenberg . - M.: KNxb, 1976 . - 226 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00915 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
13 | | Livre de lecture - Le Francais / N.B. Zhukova . - M. : KNxb, 1982 . - 127 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00932-Pm/Lv 00935 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
14 | | Livre du maitre-Le Francais / A.S. Kuligina . - M. : Prosveshehehie, 1972 . - 180 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00920 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
15 | | Manuel de Francais / G.A. Kozakova . - M. : H.School, 1978 . - 300 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00913 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
16 | | Manuel de Francais / I.N. Popova . - M. : H.School, 1974 . - 452 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00908-Pm/Lv 00911 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
17 | | Manuel de Francais / M.V. Smolianinova . - M. : H. School, 1973 . - 263p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00903, Pm/Lv 00904 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
18 | | Manuel de Francais / N.I. Tikhomirova . - M. : H.School, 1968 . - 460 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00912 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
19 | | Manuel de francais / N.M. Pakrovskaja . - M. : H.School, 1973 . - 270 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00905-Pm/Lv 00907 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
20 | | Manuel de langue Russe / V. Vaneeva . - Moscou : Langue Russe, 1982 . - 416 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00949 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
21 | | Methodologie de l'enseignement du francais / L.S. Andreevskaia . - M. : KNxb, 1973 . - 270 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00974 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
22 | | Pages glorieuses du passe revolutionnaire de France / I. Konakova . - Moscou : Prosvechtchenie, 1972 . - 173 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00947 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
23 | | Proverbes et dictons Russes / B. Tougan Baranovskaia . - Moscou : Progres, 1947 . - 101 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00939 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
24 | | Théorie de grammaire Francaise recucil de textes / T.A. Abrosimova . - Leningrad : Prosvechtchenie, 1972 . - 245 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00970-Pm/Lv 00972 Chỉ số phân loại DDC: 445 |
25 | | Từ điển thuật ngữ kỹ thuật đường ô tô Việt - Pháp - Anh / Nguyễn Quang Chiêu, Đỗ Bá Chương . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04386 Chỉ số phân loại DDC: 413.028 |
26 | | Từ điển Việt - Pháp = Vietnamien - Francais dictionnaire / Lê Khả Kế . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 533tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04159 Chỉ số phân loại DDC: 443 |