1 | | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng = The ultimate Japanese phrasebook: 1800 sentences for everyday use / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya ; Trần Nguyễn Bảo Vy h.đ. ; Phạm Hiền Lê dịch . - Tp. HCM : Nxb.Trẻ, 2010 . - 322tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.68 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/1800-cau-dam-thoai-tieng-Nhat-thong-dung_Kit-Pancoast-Nagamura_2010.pdf |
2 | | 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
3 | | 400 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Lto . - H. : Bách khoa, 2013 . - 403tr. ; 21cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06437, PD/VV 06438 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
4 | | Để trở thành Samurai tiếng Nhật : Cuốn sách này dành cho các bạn tìm kiếm cơ hội du học và làm việc tại Nhật Bản / Abe Masayuki . - H : Lao động - xã hội, 2013 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03721-PD/VV 03725 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
5 | | Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Nhung Đỗ sưu tầm và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2013 . - 239tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06899, PNN 00512-PNN 00515 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
6 | | Minna no nihongo 1 / Hyoujun Mondaishuu . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 84p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Hyoujun-Mondaishuu_1999.pdf |
7 | | Minna no nihongo 1 / Kaite Oboeru . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 156p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Kaite-Oboeru_2000.pdf |
8 | | Minna no nihongo 1 / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 188p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Minna%20no%20Nihongo%20I%20-%20Kanji%20Eigoban.pdf |
9 | | Minna no nihongo 1 : Bài tập / Kanji . - 2nd ed. - Tokyo : 3A Corporation, 2012 . - 85p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/S%C3%A1ch%20b%C3%A0i%20t%E1%BA%ADp%20Minna%20I.pdf |
10 | | Minna no nihongo 1 : Shokyuu de yomeru topikku 25 / Makino Akiko, Sawada Sachiko, Shigekawa Akemi, .. . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 113p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Shokyuu-de-Yomeru-Topikku-25_Makino-Akiko_2000.pdf |
11 | | Minna no nihongo 1 = Tiếng Nhật cho mọi người : Bản dịch và giải thích ngữ pháp : Trình độ sơ cấp 1 . - H. : Nxb. Trẻ, 200? . - 189p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Ban-dich-va-giai-thich-ngu-phap.pdf |
12 | | Minna no nihongo 2 / Hyoujun Mondaishuu . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 80p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Hyoujun-Mondaishuu_1999.pdf |
13 | | Minna no nihongo 2 / Kaite Oboeru . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 185p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Kaite-Oboeru_2000.pdf |
14 | | Minna no nihongo 2 / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2004 . - 234p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-nihongo-II_Kanji-Renshuuchou_2004.pdf |
15 | | Minna no nihongo 2 / Yasashii Sakubun . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 144p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo_Yasashii-Sakubun_1999.pdf |
16 | | Minna no nihongo 2 : English / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2001 . - 234p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04343 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
17 | | Minna no nihongo 2 : Shokyuu de yomeru topikku 25 / Makino Akiko, Sawada Sachiko, Shigekawa Akemi, .. . - Tokyo : 3A Corporation, 2001 . - 179p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Shokyuu-de-Yomeru-Topikku-25_Makino-Akiko_2001.pdf |
18 | | Minna no nihongo 2 = Tiếng Nhật cho mọi người : Bản dịch và giải thích ngữ pháp : Trình độ sơ cấp 2 . - H. : Nxb. Trẻ, 200? . - 165p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Ban-dich-va-giai-thich-ngu-phap.pdf |
19 | | Minna no nihongo : Chữ Hán 1 (Phiên bản tiếng Việt) . - Tokyo : 3A Corporation, 2014 . - 196p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04344 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
20 | | Minna no nihongo I / Kanji Renshuuchou . - English edition. - 2000 . - 188p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Minna%20no%20Nihongo%20I%20-%20Kanji%20Eigoban.pdf |
21 | | Sách bài tập Mina I / Kanji . - 1999 . - 85p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/S%C3%A1ch%20b%C3%A0i%20t%E1%BA%ADp%20Minna%20I.pdf |
22 | | Sách giáo khoa Minna no nihongo. T. 1 / Kanji . - 1998 . - 265p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/S%C3%A1ch%20gi%C3%A1o%20khoa%20-%20Minna%20no%20Nihongo%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf%20(1).pdf |
23 | | Tập viết chữ Nhật : Biên soạn theo giáo trình Minna No Nihongo . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 58tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06900, PNN 00516-PNN 00519 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
24 | | Tiếng Nhật sơ cấp I : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt . - 201tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20d%E1%BB%8Bch%20v%C3%A0%20gi%E1%BA%A3i%20th%C3%ADch%20ng%E1%BB%AF%20ph%C3%A1p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
25 | | Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Hoàng Quỳnh chủ biên; Hải Quỳnh hiệu đính . - H. : Thời đại, 2013 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04379, PM/VV CD04379, PNN 00188-PNN 00191, PNN/CD 00188-PNN/CD 00191 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
26 | | Tự học tiếng Nhật cấp tốc / Trần Hải Quỳnh biên soạn; Hoàng Quỳnh hiệu đính . - H. : Thời đại, 2013 . - 174 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04428, PM/VV CD04428, PNN 00340-PNN 00343, PNN/CD 00340-PNN/CD 00343 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
27 | | Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / Trần Hải Quỳnh chủ biên; Hoàng Mai hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 199tr. ; 26cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06898, PM/VT CD06898, PNN 00508-PNN 00511, PNN/CD 00508-PNN/CD 00511 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |