Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 베트남인을위한종합한국어초급 2 (Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam- Sơ cấp 2)
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03444
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 2 Fun ! Fun ! Korean 1 . - 280p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Fun-fun-Korea-1.pdf
  • 3 Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - cao cấp = Korean grammar in use - Beginning / Ahn Jean - myung, Seon Eun-hee; Lê Vân Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2023 . - 432tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08094, PM/VT 11069, SDH/LT 04361
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.782
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NG%E1%BB%AE%20PH%C3%81P%20TI%E1%BA%BENG%20H%C3%80N%20S%C6%A0%20C%E1%BA%A4P.pdf
  • 4 Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - sơ cấp = Korean Grammar in Use - Beginning/ Ahn Jean - myung, Lee Kyung - ah, Han Hoo - young . - 376p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NG%E1%BB%AE%20PH%C3%81P%20TI%E1%BA%BENG%20H%C3%80N%20S%C6%A0%20C%E1%BA%A4P.pdf
  • 5 Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - trung cấp = Korean grammar in use - Beginning / Min Jin-young, Ahn Jean - myung; Trang Thơm dịch . - H. : Hồng Đức, 2023 . - 432tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08095, PM/VT 11070
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.782
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NG%E1%BB%AE%20PH%C3%81P%20TI%E1%BA%BENG%20H%C3%80N%20S%C6%A0%20C%E1%BA%A4P.pdf
  • 6 Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng : Sơ cấp = Korean grammar in use : Beginning / Ahn Jean - myung, Lee Kyung - ah, Han Hoo - young; Trang Thơm biên dịch . - Tp.HCM. : Hồng Đức, 2023 . - 379tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02051
  • Chỉ số phân loại DDC: 490
  • 7 Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn . - KNxb. : KNxb., 20?? . - 71tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-2000-tu-vung-tieng-Han.pdf
  • 8 Tiếng Hàn - A2 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25260 0001-HH/25260 0039
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 9 Tiếng Hàn A1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 376tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25259 0038-HH/25259 0074
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 10 Tiếng Hàn A1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 376tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25259 0001-HH/25259 0037
  • Chỉ số phân loại DDC: 490
  • 11 Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Phiên bản mới / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 . - 378tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04338
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.780
  • 12 Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Phiên bản mới / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 . - 378tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08096, PM/VT 11071
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.780
  • 13 Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam : Sơ cấp 1 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, .. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 . - 378tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02052
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.780
  • 14 Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt sơ cấp 1/ KB Kookmin Bank . - 378tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tieng-Han-tong-hop-1.pdf
  • 15 Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản / Lê Huy Khoa biên soạn . - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2003 . - 138tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-giao-tiep-tieng-Han-co-ban_2003.pdf
  • 16 세종한국어 1 (국립국어원) . - Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03425
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 17 세종한국어 1 익힘책 (국립국어원 . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03474
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 18 세종한국어 2 (국립국어원) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. HCM., 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03269
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 19 세종한국어 3 (국립국어원) . - Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03111
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :