Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet; Lê Thúy Hiền giới thiệu . - 4th ed. - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02048
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh = English negotiation exercise / Nguyễn Phương Mai . - H. : Dân trí, 2011 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07667, PD/VV 07668, PM/VV 05809, PM/VV 05810
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 3 Cambridge preliminary English test 3 : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. With answers . - New ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 144p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-3_2003.pdf
  • 4 Cambridge preliminary English test 3 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 149p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02055, SDH/LT 04350
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Cambridge preliminary english test 4 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 150p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02056, SDH/LT 04351
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Cambridge preliminary English test 4 : With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations : English for speakers of other languages . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2003 . - 150p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-4_2003.pdf
  • 7 Cambridge preliminary english test 5 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 159p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04352
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Cambridge preliminary English test 5 : With answers . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2008 . - 159p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02057
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-5_2008.pdf
  • 9 Cambridge preliminary english test 6 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 158tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02058, SDH/LT 04353
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Cambridge preliminary English test 6 : With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 158p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-6_2010.pdf
  • 11 Cambridge preliminary English test 7 : With answers . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - 171p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02059, SDH/LT 04354
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English_Preliminary-7_2012.pdf
  • 12 Cambridge Preliminary English Test for schools 1 : With answers : Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 158p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-for-schools-1_2010.pdf
  • 13 Cẩm nang phỏng vấn xin việc = Handbook for job interview / Thanh Hà . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06648
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 15 Longman preparation series for the new Toeic test : Advanced course / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 461tr. ; 24cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06912, PM/VT CD06912, PNN 00632-PNN 00635, PNN/CD 00632-PNN/CD 00635
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 Longman preparation series for the new TOEIC test : Intermediate course / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Thời đại, 2014 . - 504tr. ; 25cm + 07 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06962, PM/VT CD06962, PNN 00644-PNN 00647, PNN/CD 00644-PNN/CD 00647
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Longman preparation series for the new TOEIC test : Intermediate course / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 504tr. ; 25cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06907, PM/VT CD06907, PNN 00540-PNN 00543
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Longman preparation series for the new Toeic test : Introductory course / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 382tr. ; 25cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06908, PM/VT CD06908, PNN 00528-PNN 00531, PNN/CD 00528-PNN/CD 00531
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Longman preparation series for the new Toeic test : Introductory course / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Thời đại, 2014 . - 382tr. ; 24cm + 05 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06909, PM/VT CD06909, PNN 00624-PNN 00627, PNN/CD 00624-PNN/CD 00627
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 Longman preparation series for the new Toeic test : More practice tests / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 26tr. ; 24cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PNN 00628-PNN 00631, PNN/CD 00628-PNN/CD 00631
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Longman preparation series for the new Toeic test : More practice tests / Lin Lougheed . - 4th ed. - American : Longman, 2007 . - 264p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06590-PM/LT 06592
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Longman-preparation-series-for-the-new-TOEIC-test_More-practice-tests_4ed_Lin-Lougheed_2007.pdf
  • 22 Longman preparation series for the new TOEIC test : More pratice test / Lin Lougheed . - 4th ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 262tr. ; 25cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06910, PM/VT 06911, PM/VT CD06910, PM/VT CD06911, PNN 00532-PNN 00535, PNN/CD 00532-PNN/CD 00535
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Longman preparation series for the new Toeic test : Tài liệu luyện thi / Deborah Phillips; Hương Trần sưu tầm và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Thời đại, 2013 . - 673tr. ; 30cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06913, PM/VT CD06913, PNN 00636-PNN 00639, PNN/CD 00636-PNN/CD 00639
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao = Basic and advance English grammar / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2015 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07661, PD/VV 07662, PM/VV 05799, PM/VV 05800
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 25 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1 : Tài liệu giảng dạy / Hoàng Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLGD-Ngu-phap-tieng-Anh-thuc-hanh-1_25350_Hoang-Thi-Thu-Ha_2023.pdf
  • 26 Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc / Hồng Nhung chủ biên ; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2013 . - 241tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04417, PM/VV CD04417, PNN 00376-PNN 00379, PNN/CD 00376-PNN/CD 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Văn phạm Anh ngữ thực hành : A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1998 . - 383tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03019, Pm/vv 03020, SDH/Vv 00295
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 28 Văn phạm Anh ngữ thực hành = A practical English grammar / A.J Thomson, A.V. Martinet . - H. : Thời đại, 2012 . - 430tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04421, PNN 00312-PNN 00315
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :