1 | | Deutsch / E.A. Ivanova . - M. : KNxb., 1973 . - 232p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00963, Pm/Lv 00964 Chỉ số phân loại DDC: 306.43 |
2 | | Hoàn thiện chiến lược marketing quốc tế Aida cho dự án Mule - dạy tiếng Đức online / Phan Thị Hồng Ánh, Nguyễn Vũ Ngọc Diệp, Lâm Thị Mỹ Lệ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19615 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Lehrbuch der Deutschen sprache / I.P. Paramonova . - Leningrad : KNxb., 1974 . - 388p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00954-Pm/Lv 00957 Chỉ số phân loại DDC: 430 |
4 | | Sách học tiếng Đức cơ sở : Giao tiếp về các chủ đề: Xã giao-du lịch-thương mại / Đỗ Thị An biên soạn . - H. : Văn hoá thông tin, 2008 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03940-PD/VT 03942 Chỉ số phân loại DDC: 438 |
5 | | Sprechen sie Russisch / S. Chawronina . - Moscou : Russische sprache, 1977 . - 259p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00940 Chỉ số phân loại DDC: 430 |
6 | | Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt / Ban Từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 2045 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01311 Chỉ số phân loại DDC: 603 |
7 | | Từ điển luật học Đức - Anh - Việt / Trần Ngọc Dũng, Đào Thị Hằng, Nguyễn Ngọc Hòa, Trần Quang Huy,... biên soạn ; Ngô Lan Anh, Nguyễn Thị Chính hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2017 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06874, PD/VT 07113, PM/VT 09566 Chỉ số phân loại DDC: 340.03 |
8 | | Wollen wir deutsch lesen / N.M. Matjunina . - M.: KNxb., 1976 . - 112p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00936-Pm/Lv 00938 Chỉ số phân loại DDC: 430 |