1 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05353, PM/VT 07476 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Đề xuất giải pháp quản lý đảm bảo tiến độ thi công công trình xây dựng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây lắp Đông Kinh / Nguyễn Bảo Trung;Nghd.:Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05085 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Đề xuất giải pháp quản lý, đảm bảo tiến độ thi công công trình tại Công ty CP kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Vũ Đức Nguyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04478 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
5 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ thực hiện các dự án tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Hạ Long / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04446 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ và chi phí thực hiện dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước có nguồn vốn nước ngoài của BQL công trình cấp nước và vệ sinh thành phố công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Diệp; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04834 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ ngang với phần mềm Microsoft Project / Nguyễn Ngọc Quý; Nghd.: TS. Lê Văn Học . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01456 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lựa chọn biện pháp thi công/ Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Khoa Công trình, 2018 . - 115tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16445-%20L%E1%BB%B1a%20ch%E1%BB%8Dn%20bi%E1%BB%87n%20ph%C3%A1p%20TC.pdf |
9 | | Một số giải pháp đẩy nhanh tiến độ thi công công trình bến bệ cọc cao / Đoàn Thế Mạnh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.20-23 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ thực hiện dự án đầu tư xây dựng tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh / Hà Mạnh Hùng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04474 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng, tiến độ thực hiện dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh do ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông quản lý / Trần Minh Sơn; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04472 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
12 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao năng lực quản lý chất lượng các công trình xây dựng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn xây lắp Đông Kinh / Lê Tiến Đạt;Nghd.:Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05087 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ thực hiện các dự án đầu tư xây dựng công trình của Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04459 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
14 | | Thiết kế lưới kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1 : 1000 khu vực xã Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Cao Văn Hiếu; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 179 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09963, PD/TK 09963 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Tổ chức thi công (CTĐT) / Nguyễn Đình Hiện . - H. : Xây dựng, 1999 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01783, Pd/vt 01784, TCTC 0001-TCTC 0050 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Tổ chức xây dựng công trình. T. 1 / Nguyễn Huy Thanh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 160tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/To-chuc-xay-dung-cong-trinh_T.1_Nguyen-Huy-Thanh_2010.pdf |