1 | | Common standard practice for design and construction of concrete silos and stacking for storing granular materials Thông tin xếp giá: PM/KD 11015 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Adaptive filters : Theory and applications / Behrouz Farhang-Boroujeny . - 2nd ed. - United Kingdom : John Wiley & Sons, 1998 . - 778p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/324 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory-and-applications_2ed_Behrouz-F.Boroujeny_1998.pdf |
3 | | Analytical detection limit guidance & laboratory guide for determining method detection limits / [written and edited by Jeffrey Ripp] . - [Madison, WI] : Wisconsin Dept. of Natural Resources, Laboratory Certification Program, [1996] . - iv, 24, V pages : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Analytical-detection-limit-guidance_Jeffrey-Ripp_1996.pdf |
4 | | ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf |
5 | | ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf |
6 | | Arctic standards: Recommendations on oil spill prevention, response, and safety in the U.S. Arctic Ocean [electronic resource] . - Philadelphia : Pew Charitable Trusts 2013 . - 133p Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arctic-Standards-recommendations-on-oil-spill-prevention_2013.pdf |
7 | | Bản vẽ kỹ thuật - tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01215, Pd/vt 01216, Pm/vt 00842, Pm/vt 03172-Pm/vt 03177 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
8 | | Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế . - H. : Giáo dục, 1998 . - 400tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01117, Pd/vt 01118, Pm/Vt 00257-Pm/Vt 00273, Pm/vt 02740-Pm/vt 02742, Pm/vt 05443, Pm/vt 05444 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
9 | | Bê tông . - H.: Xây dựng, 2001 . - 43 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01907, Pd/vt 01908, Pm/vt 03992-Pm/vt 03994 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
10 | | BIM and construction management : Proven tools, methods, and workflows / Brad Hardin, Dave McCool . - 2nd ed. - India : Wiley, 2015 . - 375p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03754, SDH/LT 03755, SDH/LT 03840, SDH/LT 03841 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/BIM-and-construction-management_Proven-tools-methods-and-workflows_2ed_Brad-Hardin_2015.pdf |
11 | | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
12 | | Building code requirements for structural concrete (ACI 318-08) and commentary / Reported by ACI Committee 318 . - Farmington Hills, MI : American Concrete Institute, 2008 . - 473p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-and-commentary_ACI_2008.pdf |
13 | | Building code requirements for structural concrete (ACI 318-95) and commentary (ACI 318R-95) / Reported by ACI Committee 318 . - Detroit, Mich. : American Concrete Institute, 1995 . - 371p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 20/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-(ACI-318-95)-and-commentary-(ACI-318R-95)_ACI_1995.pdf |
14 | | Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01915, Pd/vt 01916, Pm/vt 04004-Pm/vt 04006 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
16 | | Các tiêu chuẩn Việt nam về quy hoạch xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 124 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01917, Pd/vt 01918, Pm/vt 04007-Pm/vt 04009 Chỉ số phân loại DDC: 711.02 |
17 | | Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01. T. 1 / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng hà, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05369, PM/VT 07528 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
18 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06582 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
19 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
20 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
21 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 1 / Lê Đình Tâm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 439tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05345, PD/VT 05658, PM/VT 07532, PM/VT 07995 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
22 | | Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo tiêu chuẩn TCVN 2737 : 1995 : TCXD 229 : 1999 . - 63tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCXD_229-1999.pdf |
23 | | Chống sét cho công trình xây dựng : Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống . - Biên soạn lần 1. - H. : Bộ Xây dựng, 2007 . - 122tr Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-set-cho-cong-trinh-xay-dung_2007.pdf |
24 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Cold-formed steel design to AS/NZS 4600:2005 : Australian/New Zealand standard . - 153p. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/21_XDD_TLTK1_as-4600-2005.pdf |
26 | | Copper 1 : Basic standards Testing standards / DIN e.V . - 1st ed. - Berlin : Beuth Verlag, 2015 . - 345p Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/44.Copper%201%20-%20Basic%20standards%20Testing%20standards.pdf |
27 | | Công trình bến cảng biển (CTĐT) . - H. : KNxb., 1992 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTBCB 00001-CTBCB 00090 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Công trình bến cảng sông - Tiêu chuẩn thiết kế = River berth - Design standard . - Hà Nội : ?, 2016 . - 38tr.; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/12_CTBC%20512_%C4%90%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy%20c%E1%BB%A7a%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng_Ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n%20c%E1%BA%A3ng%20s%C3%B4ng.pdf |
29 | | Công trình biển cố định . - H. : Xây dựng, 1999 . - 76tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: CTBCD 0001-CTBCD 0019, CTBCD 0021-CTBCD 0051, Pd/vt 01636, Pd/vt 01637, Pm/vt 03694-Pm/vt 03711 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Công trình biển. P. 5, Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu chủ biên . - H. : Xây dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00114-PD/VT 00116, PD/VT 04260-PD/VT 04262, PD/VT 05333, PM/VT 00780-PM/VT 00785, PM/VT 06371, PM/VT 06372, PM/VT 07465, SDH/VT 00787 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000780-85%20-%20Cong-trinh-bien_Tieu-chuan-thuc-hanh-nao-vet-va-ton-tao-dat.pdf |